|
DELL Inspiron N3567D P63F002 TI34100W10
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS X541UV XX051D
Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1600 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP Pavilion AU117TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 RAM: 4 Gb
|
|
ASUS S56CA XO182D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL 3442 062GW5
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
Acer E5 575G 37WF 7100U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
ASUS A456UR WX080D
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
ASUS P550LDV XO1025H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS K55A
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 3230m / 3210m / 3120m / 2328m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.52 kg ...
|
|
ASUS K451LA WX092D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
HP Pavilion CC136TX 3CH62PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.12 kg
|
|
HP Pavilion 15 cc012TU 2GV01PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 320S 14IKB 80X400HRVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 310 15ISK 80SM005BVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron 14z 5423
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 3227u / 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 14R 5447
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4210u / 4096mb / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 / i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
HP Pavilion AB119TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
DELL Inspiron N4030 T561138
Tần số CPU: 2.53 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1066 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
ASUS X44H VX196
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2330m CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb Khối lượng: 2.44 kg
|