|
ASUS N551JQ CN004D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4200h CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron 7569
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron i7348
Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb
|
|
DELL Latitude E5570
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 2.6 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T430u
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 3317u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
SONY VAIO SVT14
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 3227u / 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
HP AM033TX X1H08PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
SONY VAIO SVF1421BSG
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS G551JX CN129D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4200h CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
Acer AspireRevo 575G GDTSV.001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS S56CM XX046H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb
|
|
Acer SF314 51 518V NX.GKKSV.002
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
DELL Inspiron M5I5238W
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
Acer Nitro VN7 VN7 571G 597B
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
TOSHIBA Satellite L50 B212BX
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 3543 696TP2
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
HP ProBook 440 2ZD36PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
DELL Vostro 5568 F5568 70134547
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Acer Aspire E5 575G
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.23 kg ...
|
|
Acer SP314 51 57RM 004
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Thinkpad L480 20LSS01200
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
HP 348 W5S60PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Inspiron 5378 26W972
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.62 kg
|