|
Lenovo Ideapad 300 80Q600APVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Vostro 5470 70044444
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T470s 20HGA08KVA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
DELL Vostro 5560
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3230m / 3120m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg ...
|
|
DELL Inspiron 3442 062GW2
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS X453MA
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 / n3530 / n2840 / n2830 / 3530u / 2840u / 2830u / 2048mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Kh...
|
|
DELL Inspiron N5548
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 5500u / 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 110 15ISK 80UD002RVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Inspiron 5547
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4510u / 4210u / 4030u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 / core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg ...
|
|
DELL XPS 12A P20S001
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m / core m5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.37 kg
|
|
DELL Latitude 3440 L4I5H005
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad Y510P
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4700mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
|
|
ASUS x551ca sx077d
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.15 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T470 20HEA004VA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
HP G4 2201TU C0N61PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP Pavilion 14 n020TU F0C79PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Vostro 3460
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 3120m / 2370m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.23 kg ...
|
|
|
|
|
|
HP 350 K5A88PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8670m / 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
|
|
HP Compaq Presario CQ43 421TU
Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 2330m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|