|
HP Envy D020TU
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb
|
|
HP 14 am121TU Z4Q99PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
|
|
HP Pavilion P249TX L1J84PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.27 kg
|
|
|
|
|
|
HP Pavilion 15 AB071TX M4Y35PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.27 kg
|
|
HP 15 au029TU X3C02PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP ProBook 450 2ZD47PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
HP 14 ac022TU M7R75PA
Tần số CPU: 1.9 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
HP Pavilion 15 CC012TU 2GV01PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP Envy 13 ad140TU 3CH47PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.23 kg
|
|
HP Pavilion 15 p083TX J6M84PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.27 kg
|
|
HP 14 BS561TU 2GE29PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
HP Envy 13 D019TU P6M18PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.36 kg ...
|
|
HP Envy 13 d049TU T0Z30PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb / 1800 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.27 kg
|
|
HP 15 AY073TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP Pavilion 15 p041TU J6M81PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.27 kg
|
|
HP 14 ab115TU P3V22PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
HP Pavilion 15 cc137TX 3CH63PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.12 kg
|
|
HP Pavilion 15 AB036TU M4Y32PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP 15 bs555TU i3 6006U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
HP Envy 13 d076TU 2LR94PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 3.1 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.36 kg
|
|
HP Pavilion 15 cc157TX 3PN35PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.12 kg
|