|
ASUS X453MA WX258D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS X452LAV VX219D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.98 kg
|
|
ASUS X452LAV VX234D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo G5070 5943 5169
Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
DELL Inspiron 3567A 63F002
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
HP Pavilion 15 AB030TU M4X69PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP Pavilion 14 AL116TU Z6X75PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo S410 59438055
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
HP 15 ab535TX T9F68PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo G5070 5942 3773
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
ASUS X452LAV VX233D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP 15 bs587TX 2GE44PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Inspiron 7559 70071890
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
ASUS X452LAV VX220D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T470 20HEA03LVA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.65 kg
|
|
DELL Inspiron 3567 C5I31120
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo G5070 59436676
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
HP Pavilion 15 BC018TX X3C06PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 6700hq / 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS UX510UW CN033D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Ideapad Y720 15IKB 80VR009CVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 / 1000m CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 3.2 kg
|
|
|
|
Lenovo Z4070 59436169
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb
|
|
|