|
|
|
Acer SF314 51 58CC NX.GKKSV.004
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.1 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
HP ProBook 430 2ZD50PA
Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
|
|
DELL 3537 52GNP5
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8670m / 4500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
ASUS K501LX DM040D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: x1080 / 5500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Vostro 5568 70134547
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP 15 ab535TX T9F68PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP Pavilion P249TX L1J84PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.27 kg
|
|
Acer Aspire V5 573G 74504G1Takk 001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u / 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron 5448 RJNPG4
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
HP Pavilion AU071TX X3C20PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Thinkpad E580 20KS005PVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS A556UR DM090T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Vostro 5459
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 6200u / 5200 / 5000 / 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.76 kg ...
|
|
DELL Vostro V3578B
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Thinkpad X220 4290
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2520m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 13 G2 20J1A00LVN
Cấu hình chi tiết Laptop Lenovo Thinkpad 13 G2 20J1A00LVN- Silver Hãng Sản Xuất Lenovo Tên Sản Phẩm Lenovo Thinkpad 13 G2 20J1A00LVN-Silver Bộ vi xử lý Intel® Core™ i7-7500U Processor (3M Cache, up to 3.10 GHz) Bộ nhớ trong ( Ram) 8GB DDR4 2133MHz Ổ đĩa c...
|
|
|
|
|
|
ASUS VivoBook X510UQ BR747T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|