|
MSI GS73 6RF
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.43 kg
|
|
DELL XPS 9560 70126275
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
MSI GE73VR 7RF
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.8 kg
|
|
MSI GT72 2QE
Kích thước display : 18.4 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4980hq / 4720hq / 4710hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 3.5 kg
|
|
DELL XPS 9560 70123080
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
MacBook Pro 15.4 inch (MC723ZP)
Thông tin chung: MC723ZP/A : 15.4-inch, 1440x900 pixels LED-backlit glossy ; HD webcam ; 2.2 GHz Quad-core Intel Core i7 processor with 6MB L3 Cache ; 4GB 1333MHz DDR3 SDRAM - 2 x 2GB, 750GB Serial ATA Drive 5400rpm ; SuperDrive 8x (DVD +- R DL/DVD+- RW/ ...
|
|
DELL XPS15 9560
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20LDS00L00
Kích thước display : 13.11 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
|
|
Lenovo Thinkpad 20JE003LVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.39 kg
|
|
|
|
Apple MacBook Pro MGXA2ZP
Kích thước display : 15.4 inch Tần số CPU: 2.2 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb Khối lượng: 2.02 kg
|
|
Surface 16GB
Kích thước display : 13.5 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 1080p Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.57 kg
|
|
ASUS GM501GM EI005T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Apple MacBook Pro MNQG2
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.9 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.36 kg
|
|
MSI GE63 8RE 266VN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.49 kg
|
|
ASUS GL703GM E5016T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.95 kg
|
|
|
|
DELL Precision M7510
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: xeon e3 / core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.8 kg
|
|
MSI GS70 6QE
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
|
|
DELL XPS 70082495
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
Lenovo Thinkpad 20A8A00 WVN
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: 4600u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
|
|
MSI GT72 6QE
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 3.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6700hq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 3.78 kg
|