|
HP Pavilion 14 ab021TU M4Y39PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
|
|
HP Pavilion 14 ab016TU M4X66PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP Pavilion 14 ab015TU M4X65PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
HP Pavilion 14 ab015TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
|
|
HP Pavilion P249TX L1J84PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.27 kg
|
|
|
|
HP Omen 15 Gaming 2017 (i7/Ram 8GB/ HDD 1TB/VGA 1050Ti )
Hệ điều hành - Operation System Windows 10 Home 64 bit Bộ xử lý - CPU Intel® Core™ i7-7700HQ (2.8 GHz, up to 3.8 GHz, 6 MB cache, 4 cores) Bo mạch chủ - Mainboard -- Màn hình - Monitor 15.6″ diagonal Full HD IPS anti-glare WLED-backlit (1920 x 1080) Bộ nh...
|
|
HP Omen 15 Gaming 2017 (i7/Ram 8GB/ HDD 1TB/VGA 1050Ti )
Hệ điều hành - Operation System Windows 10 Home 64 bit Bộ xử lý - CPU Intel® Core™ i7-7700HQ (2.8 GHz, up to 3.8 GHz, 6 MB cache, 4 cores) Bo mạch chủ - Mainboard -- Màn hình - Monitor 15.6″ diagonal Full HD IPS anti-glare WLED-backlit (1920 x 1080) Bộ nh...
|
|
|
|
HP K5C44PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 Dòng bộ vi xử lý: intel celeron RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.26 kg
|
|
HP K5C43PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 Dòng bộ vi xử lý: intel celeron RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.26 kg
|
|
|
|
HP HP15 15 ac146TU
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.23 kg
|
|
HP HDD320GB
Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3720qm Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 8 Gb
|
|
HP H430 C5N94AV
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP G4 2201TU C0N61PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
HP Envy15T J100
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4700mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP Envy K2N60PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.34 kg
|
|
HP Envy K211TX–
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.34 kg
|
|
HP Envy J2C79PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 1696mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
|