|
HP Envy 13 ah027TU 4ME94PA
Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.21 kg
|
|
HP Envy 13 ah0027TU 4ME94PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.28 kg
|
|
HP Envy 13 ah0026TU 4ME93PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
HP Envy 13 ah0025TU 4ME92PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.28 kg
|
|
HP Envy 13 ad160TU 3MR77PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 4 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
HP Envy 13 ad159TU 3MR74PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.36 kg
|
|
HP Envy 13 ad159TU
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.23 kg
|
|
HP Envy 13 ad158TU 3MR80PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.23 kg
|
|
HP Envy 13 ad140TU i7 8550U
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.87 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.23 kg
|
|
HP Envy 13 ad140TU 3CH47PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.23 kg
|
|
HP Envy 13 ad139TU 3CH46PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.23 kg
|
|
HP Envy 13 ad138TU 3CH45PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.23 kg
|
|
|
|
HP Envy 13 ad075TU 2LR93PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 RAM: 4 Gb
|
|
HP Envy 13 AD075TU
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.23 kg
|
|
HP Envy 13 ad074TU 2LR92PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.23 kg
|
|
HP Envy 13 ab011TU Z4Q37PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 1800 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.36 kg
|
|
HP Envy 13 AB011TU Z4Q37PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 1800 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.36 kg
|
|
HP Envy 13 ab010TU Z4Q36PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.34 kg
|
|
HP Envy D020TU
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb
|
|
HP Envy D019TU
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.27 kg
|
|
HP Envy AD139TU 8250U
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.23 kg
|
|
HP Envy AB010TU 7200U
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb
|
|
|
|
HP EliteBook x360 1030
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.28 kg
|