|
Lenovo Ideapad 300 80Q7000MVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
ASUS K43SJ VX464 Ci5
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 520m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.44 kg
|
|
DELL Inspiron N4030 200 76509
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.53 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP Pavilion X360 14 BA062TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
ASUS X302LA R4027D
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.59 kg
|
|
HP 15 ay079TU X3B61PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
HP Pavilion 15 AB030TU M4X69PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo S410P 5939 1217
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS K450LD WX094D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP 14am 118TU
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
DELL Vostro V5568F
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Vostro 5459 VTI31498
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 5200 / 5000 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.76 kg ...
|
|
DELL Inspiron 3459A P60G004
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
ASUS A556UA XX027D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
DELL Vostro 2420 GKF906
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3230m Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
ASUS X450LC WX035D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Latitude 3570
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg ...
|
|
Acer Aspire E5 771G 501W
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
DELL 5447
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4210u / 4096mb / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 / i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
|