|
DELL Vostro 3450
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 5005u / 4096mb / 4010u / 4005u / 3227u / 3217u / 2540m / 2430m / 2330m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RA...
|
|
HP Pavilion 14 AL103TU Y4G07PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
HP ProBook 430 g4 z6t06pa
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
|
|
Lenovo YOGA 520 80X800WQVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 330 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
Lenovo YOGA 520 80X8005RVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Lenovo YOGA 520 14IKB 80X80106VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 330 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 3443B P53G001
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP Pavilion 14 N002TU F0B96PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP Pavilion X360 11 U103TU
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.41 kg
|
|
HP ProBook 450 Z6T17PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
HP ProBook 430 Z6T06PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
P550LNV XO220D
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
Lenovo YOGA ZA0W0023VN 10.1Inch
Kích thước display : 10.1 inch Tần số CPU: 1.44 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: atom Dung lượng HDD: 200 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 0.69 kg
|
|
ASUS S46CA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 3537u / 3517u / 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i3 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Vostro VTI35018
Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS VivoBook S15 S510UA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.13 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
HP Probook 4540s (D5J13PA)
Màn hình CPU Core i3, 3120M, 2.5 GHz, Intel CPU RAM 4 GB, DDR3 (2 khe RAM), 1600 MHz Đĩa cứng 500 GB Màn hình rộng (1366 x 768), 15.6-inch , LED-backlit Đồ họa AMD Radeon HD 7650M Đĩa quang SuperMulti DL HĐH theo máy Dos PIN/Battery 6-Cell Lithium-Ion Trọ...
|
|
|
|
|
|
|
|
Lenovo YOGA 520 14IKB 80X800WQVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 330 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
|
|
FPT MGEM2ZP
Tần số CPU: 1.4 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.19 kg
|