|
DELL Inspiron N5050
Kích thước display : 15.7 inch Tần số CPU: 3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.37 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100
Kích thước display : 14 inch Code bộ vi xử lý: n2840 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
DELL Latitude E6520
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2620m / 2540m / 2520m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i7 Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg ...
|
|
|
|
|
|
ASUS X441SA WX001 N3060U
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
Lenovo Ideapad 100 80MH005CVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
|
|
ASUS X453SA WX099D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3050 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
Acer Aspire ES1 512 C21Y
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: 1366x CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS E402SA N3060
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3050 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
|
|
HP S001TU
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3050 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron
|
|
ASUS E402N
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2048mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
|
|
Lenovo Ideapad 120S 11IAP 81A40070VN
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.27 kg
|
|
Lenovo Ideapad 120S 11IAP 81A4006YVN
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS E502SA XX188D
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
|
|
ASUS E203NA FD088T
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron RAM: 2 Gb
|
|
ASUS X540SA XX062D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3050 / 2048mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
ASUS X453MA WX267D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 / 2840u / 2048mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Acer ES1 431 C3ZC
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3050 CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
|