|
|
|
ASUS X510UA EJ627T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
ASUS X510UA BR649T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
HP Pavilion N233TU G4W48PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
SONY VAIO SVP13223SG
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.06 kg
|
|
DELL Vostro 5460 TWH1Y2
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
|
|
ASUS TP500LB CJ019H
Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
Lenovo Ideapad 500
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS K555LJ XX266D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS TP500LB CJ020H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Apple MacBook Pro MD102
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.06 kg
|
|
ASUS TP500LA CJ108H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
Apple MacBook Pro MD314
Kích thước display : 13 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2640 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS VivoBook S400CA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 3337u / 3317um / 3217u Dòng bộ vi xử lý: core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
ASUS VivoBook S400CA CA003H
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 3317um Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS TP300LA DW190H
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
ASUS X411UA BV360T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.75 kg
|
|
DELL Inspiron HSW14V1405629
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
HP ProBook 430 2ZD48PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T440S T440
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.3 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4600u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
DELL Inspiron N3567P P63F002 TI54100
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: x1080 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
Acer 575G 50TH 7200U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|