|
DELL Latitude E6440
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4310u / 4310m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL XPS13
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 5500u / 5200u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 70054306
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL XPS 9560 70126275
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
DELL Latitude E6540
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4800mq / 4310m / 4300m / 4200u / 1080p CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg ...
|
|
DELL Studio 1555
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5100 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.66 kg
|
|
DELL Vostro 077M52
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.98 kg
|
|
DELL Latitude 7440
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4600u / 4300u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg ...
|
|
|
|
DELL Inspiron i7352
Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb
|
|
DELL XPS 70126275
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
DELL XPS 9343
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 5200u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
DELL Vostro 077M512
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron I3 7100
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 1 kg
|
|
DELL Inspiron N5050
Kích thước display : 15.7 inch Tần số CPU: 3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.37 kg
|
|
DELL XPS 8920 70126166
Tần số CPU: 2.13 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 2000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Vostro V5460
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3230m / 3110m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.54 kg ...
|
|
DELL XPS 9365 K7DWW1
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.3 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.24 kg
|
|
DELL Precision M6600
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 2720qm CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
DELL Inspiron 7547
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4210u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Latitude 7240
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4600u / 4310u / 4300u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.36 kg ...
|
|
DELL Latitude 3550
Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.48 kg
|
|
DELL Inspiron 7437 H4I7705W
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL XPS 8910 70085478
Tần số CPU: 2.13 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 2000 Gb
|