|
DELL XPS XI5402W
Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 4 Gb
|
|
|
|
DELL XPS L502X
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3 GHz Code bộ vi xử lý: 2430m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb
|
|
|
|
DELL XPS L501X 200 76444
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.66 GHz Code bộ vi xử lý: 480m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1066 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.78 kg
|
|
|
|
|
|
DELL XPS 9570 70158746
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
DELL XPS 9560 70126275
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
DELL XPS 9560 70123080
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
|
|
DELL XPS 9370 415PX2
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
DELL XPS 9370 415PX1
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
|
|
DELL XPS 9365 K7DWW1
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.3 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.24 kg
|
|
DELL XPS 9365 70130588
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.2 GHz Code bộ vi xử lý: 1800 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.24 kg
|
|
DELL XPS 9365 70126274
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.2 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 2400 / 1800 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.37 kg
|
|
DELL XPS 9365 70123079
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.2 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.24 kg
|
|
DELL XPS 9360 99H102
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 / 1800 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
DELL XPS 9360 99H101
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
|
|
|
|
DELL XPS 9360 70126276
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.37 kg
|
|
DELL XPS 9360 70088617
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
DELL XPS 9360
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 2400 / 1800 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.3 kg ...
|