|
DELL Inspiron N7559B
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 6700hq / 530 / 1000tx CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg ...
|
|
DELL Vostro 3550
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.47 kg ...
|
|
DELL 7359
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u / 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.54 kg
|
|
DELL Inspiron 3442 70043188
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Inspiron 7569
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Vostro XF6C61
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL XPS 9360 99H101
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
DELL XPS 9360 70088617
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
DELL Inspiron N7460 N4I5259W
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.62 kg
|
|
DELL XPS 9360 99H102
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 / 1800 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
DELL Inspiron 7370 7D61Y2
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.78 kg
|
|
DELL Inspiron 7348 C3I55003W
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 5010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.67 kg ...
|
|
DELL Inspiron 7370 7D61Y1
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.45 kg
|
|
DELL Inspiron 3451
Kích thước display : 14.1 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 / n2840 / n2820 / 2840u CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
DELL Inspiron n7460
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 500GB
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2127u CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium / intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron 70062929
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq / 1000m CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 5559 12HJF1
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron 1440
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.33 GHz Code bộ vi xử lý: p4600 Dòng bộ vi xử lý: intel celeron RAM: 2 Gb
|
|
DELL Latitude 3550 L5I3H014
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5005u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron N5458
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5250u / 5200u / 5005u / 4096mb / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg ...
|
|
DELL Inspiron 6006U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|