|
HP Pavilion ab165TX T9F65PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 5459A P68G001 T54100W10
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Vostro 3468
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS K555LJ XX454H
Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
HP ProBook 450
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 5 GHz Code bộ vi xử lý: 3210m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb
|
|
HP ProBook 450 X4K50PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS TP501
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 / 6200u / 4096mb CPU cache: 1 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel celeron / i5 / i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.19 kg ...
|
|
ASUS TP500LN CJ129H
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 4 Gb
|
|
ASUS TP501UB DN033T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
TOSHIBA Satellite L40 B213B PSKQAL 005001
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
HP ProBook 430 Z6T07PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
DELL Inspiron T5368C P69G001
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
DELL Vostro 3478 R3M961
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Ideapad U460
Tần số CPU: 2.66 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 640 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
DELL Studio 1458 T560301VN
Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1066 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 3476 N3476A
Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS UX310UA FC054T
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.45 kg
|
|
|