|
DELL Vostro V5568 077M51
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Vostro V5568
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4096mb / 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
|
|
DELL Vostro V5480A
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Vostro V5480 VTI31008
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
DELL Vostro V5480 V5480A
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Vostro V5480 70066230
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
DELL Vostro V5480 70057789
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
DELL Vostro V5480 70057781
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
DELL Vostro V5480 70057780
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
DELL Vostro V5480
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 5200u / 4005u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 / i5 / core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg ...
|
|
DELL Vostro V5471 70146452
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 4 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
DELL Vostro V5471 42VN54DW02
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.67 kg
|
|
DELL Vostro V5471
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
DELL Vostro V5470 7004 4443
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.54 kg
|
|
DELL Vostro V5470
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4210u / 4200u / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.53 kg ...
|
|
DELL Vostro V5468C
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
DELL Vostro V5468B P75G001
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
DELL Vostro V5468A P75G001
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
DELL Vostro V5468 VTI5019W
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.59 kg
|
|
|
|
DELL Vostro V5468 70087067
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.59 kg
|