|
SONY VAIO SVF1421ESG
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.5 GHz Code bộ vi xử lý: 987 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
SONY VAIO SVF1421DSG
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
SONY VAIO SVF1421BSG
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 3337u CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 1 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
SONY VAIO SVF14217SGB
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 3227u Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
SONY VAIO SVF14217SG
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 3227u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
SONY VAIO SVF13N27PXS
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
SONY VAIO SVF13N23CXS
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.33 kg
|
|
SONY VAIO SVF13N190X
Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
SONY VAIO SVF13N17PXB
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
SONY VAIO SVF13N17PGB
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.31 kg
|
|
SONY VAIO SVF13N17PG
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4500u CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.31 kg
|
|
SONY VAIO SVF13N13CXS
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.31 kg
|
|
SONY VAIO SVF13N13CXB
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.31 kg
|
|
SONY VAIO SVF13N12SGS
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.31 kg
|
|
SONY VAIO SVF 14
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n2840 / 987 / 750 / 4500u / 4200u / 4050u / 4005u / 3337u / 3227u / 3217u / 2117u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel core i3 / intel celeron / i7 / i5 ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
SONY VAIO SVE1712ACX
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 1696mb CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 3.2 kg
|
|
SONY VAIO SVE15133CV
Kích thước display : 15.5 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 3120m Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
|
|
SONY VAIO SVE15117FG
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 3610qm CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
SONY VAIO SVE15115EG
Kích thước display : 15.5 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2370m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|