|
DELL Inspiron N7567E
Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
DELL Inspiron N7567E P65F001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.57 kg
|
|
DELL Inspiron N7570
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Inspiron N7570 N5I5102OW
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron N7577B
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.56 kg
|
|
DELL Inspiron N7577C
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.56 kg
|
|
DELL Inspiron N7577C P65F001
Kích thước display : 17 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 3.4 kg
|
|
DELL Inspiron N7588A
Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.63 kg
|
|
DELL Inspiron N7588B
Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.63 kg
|
|
DELL Inspiron N7588C
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.63 kg
|
|
DELL Inspiron P37G003 TI54700W8
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
DELL Inspiron P41F001 TI78104
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron P41F001 TI78104W81
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron T5368A
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
DELL Inspiron T5368A P69G001
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: x1080 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron T5368C P69G001
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
DELL Inspiron TI34500
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 5010u / 5005u / 4096mb / 4010u / 4005u / 3217u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg ...
|
|
DELL Inspiron V560815
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
Dell Latitude 14 Rugged 5414 Core i5-6300U Ram 8GB SSD 256GB
Màu sắc Màu đen (Black) Màn hình 14.0 inch Full HD (1920 x 1080) Ổ đĩa cứng 256Gb SSD VGA onboad Intel HD Graphics 530 Optimus VGA rời Không hỗ trợ Pin 9 Cell Trọng lượng 2.1 Kg Network LAN RJ45 + Wifi + Bluetooth Hỗ trợ Finger Không hỗ trợ HĐH kèm máy Wi...
|
|
DELL Latitude 19X231
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
DELL Latitude 3330
Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|