|
|
|
|
|
DELL Latitude E7270 I7 6600U
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.26 kg
|
|
|
|
DELL Latitude 3440 783HM2
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Inspiron 3567
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg ...
|
|
DELL Vostro 5470 70044443
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 0.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Vostro 5470 70044444
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Vostro 5560
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3230m / 3120m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg ...
|
|
DELL Inspiron 3442 062GW2
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron N5548
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 5500u / 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron 5547
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4510u / 4210u / 4030u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 / core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg ...
|
|
DELL XPS 12A P20S001
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core m / core m5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.37 kg
|
|
DELL Latitude 3440 L4I5H005
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Vostro 3460
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 3120m / 2370m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.23 kg ...
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron 5542 70046717
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Vostro 5470 Y93N32
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
DELL Latitude E5420
Tần số CPU: 1.33 GHz Code bộ vi xử lý: b710 Dòng bộ vi xử lý: celeron Khối lượng: 2.04 kg
|
|
DELL Vostro 3460 V523411
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3120m Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
DELL Inspiron 3567 70121525
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 7559 70069880
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 530 / 3160ac CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Inspiron 3567 70119158
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 3567A 63F002
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|