|
DELL Inspiron 7559 70071890
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 3567 C5I31120
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Vostro 7570 70138566
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.65 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Vostro 1088
Code bộ vi xử lý: 5100 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: core 2 duo Dung lượng HDD: 250 Gb
|
|
DELL Inspiron 240
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 6500u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Khối lượng: 1.67 kg
|
|
DELL T5567B P66F001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.33 kg
|
|
DELL Inspiron 5567 CWJK61
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Vostro 3468 70142649
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.94 kg
|
|
DELL Inspiron 7460 338KP1
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
DELL Inspiron 13R N3010
Tần số CPU: 2.53 GHz Code bộ vi xử lý: 380m / 2048mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb
|
|
|
|
DELL Vostro 5370 42VN530W01
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.4 kg
|
|
DELL Vostro 3468 70145235
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Latitude 3550A
Kích thước display : 15.6 inch Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 3 kg
|
|
DELL Inspiron N3437
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u / 4010u Dòng bộ vi xử lý: core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Vostro V3450 2350
Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
|
|
|
|
DELL XPS 9370 415PX2
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
DELL Studio 1458 T560209
Tần số CPU: 2.26 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Precision M4800
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4810mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|