|
Lenovo Ideapad Z510 5939
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u / 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP Pavilion 14 bf017TU 2GE49PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.63 kg
|
|
|
|
ASUS TP500LA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4210u / 4096mb / 4030u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg ...
|
|
HP Pavilion 14 bf104TU 3CR64PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.63 kg
|
|
Lenovo YOGA 500 80N400GKVN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
Acer Aspire F5 573G 55PJ NX.GD8SV.004
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
DELL Vostro V3568A P63F002 TI54102
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
HP Pavilion 14 AB151TX P7G33PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Vostro VT151403006
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 3110m Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb
|
|
ASUS S510UA BQ414T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
DELL Inspiron 3443 C4I72252
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5500u / 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS K551LN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4500u / 4210u / 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
|
|
DELL Vostro 5560B P34F001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 3230m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
|
|
HP ProBook 4410s VA082PA
Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 1000tx CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core 2 duo Dung lượng HDD: 250 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Z510 5939 1085
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
DELL Inspiron 5537
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 4200u / 4010u / 3317u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 / core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 k...
|
|
ASUS A510UF BR185T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
|
|
HP 250 2XR76PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
ASUS A510UF EJ184T
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
DELL Vostro V3568A
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|