|
DELL Vostro 3446 5J8DW1
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Vostro 3300
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4005u / 380m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 3567G P63F002
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 15R 5520
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: 3612qm CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.29 kg
|
|
DELL XPS 9370 415PX1
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.2 kg
|
|
DELL Inspiron 5448
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 5500u / 5200u / 5005u CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 / core i5 / core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg ...
|
|
DELL Latitude 5490 70156591
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
DELL Inspiron N5370B P87G001
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.41 kg
|
|
DELL Vostro 5568 70133573
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
DELL Vostro 3478 R3M961
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 3542
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2 GHz Code bộ vi xử lý: 4510u / 4210u / 4200u / 4030u / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / intel core i5 / i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 k...
|
|
DELL Inspiron 3452
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 / n3050 / 4096mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg ...
|
|
DELL Inspiron 5379 JYN0N1
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
DELL Inspiron 5567 M5I5384
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb
|
|
|
|
DELL Vostro 3568 7500U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.18 kg
|
|
DELL Inspiron N7567E P65F001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.57 kg
|
|
DELL Inspiron N7567E
Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Inspiron 7570 782P82
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|