|
DELL Vostro 3468 K5P6W1
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
DELL Inspiron 3169
Kích thước display : 11.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core m3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron N4030 T561102
Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: p6200 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel pentium dual core RAM: 2 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Vostro 5471 42VN530W02
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.67 kg
|
|
DELL Vostro XF6C611
Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron N7559 70069880
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.3 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron N4030 T561104VN
Tần số CPU: 2.53 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1066 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 1545n 560923
Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: p7450 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo Dung lượng HDD: 320 Gb
|
|
DELL Inspiron 15r N5050
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 2430m / 2330m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / intel core i3 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.6 kg ...
|
|
Dell Adamo
Thông tin chung: NB Dell Dell Adamo forWin 7/Intel Core 2 Duo Processor SU9400 (1.4GHz/800MHz FSB/3M Cache)/External DVI Adapter Included/2GB Dual-channel 800MHz DDR3 SDRAM/Dell Backlit Keyboard with Touchpad/13.4" 720p WLED (1366x768) HD /Windows 7 Home ...
|
|
|
|
DELL Inspiron N3521
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2375m Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
DELL 3552
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: n3700 / n3050 / 4096mb / 4005u CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / i3 / celeron dual core / celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2...
|
|
|
|
DELL Vostro 1320 T718JP
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: p8600 Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo Dung lượng HDD: 320 Gb
|
|
DELL XPS XPS12A P20S001
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 1.1 GHz CPU cache: 4 Mb Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 0.79 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 5570 N5570C
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron N5570
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 / i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 5370
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.41 kg
|
|
DELL Inspiron 5378 C3TI7010W
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb / 5000 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.62 kg
|
|
DELL Vostro 5468 VTI35018
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.59 kg
|