|
DELL Vostro 5480 VTI31008
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
SONY VAIO SVF15322SG
Kích thước display : 15 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
HP Pavilion 15 cc138TX 3CH58PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
DELL Inspiron 7447 70062929
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4720hq / 1000m CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Inspiron 7373 T7373A
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.68 kg
|
|
Lenovo Ideapad 110 15IBR 80T700AYVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium / intel celeron Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron Kylo13 N7373
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.63 kg
|
|
DELL Vostro 3468 K5P6W12
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 1.96 kg
|
|
DELL P37G003 TI54702
Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4200u Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 750 Gb RAM: 4 Gb
|
|
Lenovo Ideapad 310 15IKB 80TV00YWVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 1000m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
Lenovo Z5070 59 441532
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.9 GHz Code bộ vi xử lý: 4030u Dòng bộ vi xử lý: core i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.4 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 3567E P63F002 TI58100
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 8192mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
ASUS X553MA XX136D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3530 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Inspiron 5570 N5570A
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.8 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
DELL Latitude 5480 70144358
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
ASUS X553MA XX572D
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.16 GHz Code bộ vi xử lý: n3540 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: pentium Dung lượng HDD: 500 Gb Khối lượng: 2.2 kg
|
|
HP Pavilion 14 bf104TU 3CR64PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 3.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.63 kg
|
|
DELL Latitude 7280 42LT720W05
Kích thước display : 12.5 inch Tần số CPU: 2.8 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.3 kg
|
|
DELL Inspiron 7577 N7577B
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 6 Gb Khối lượng: 2.56 kg
|
|
DELL Latitude E5480
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.6 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 / i7 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.6 kg
|
|
Lenovo Thinkpad T460 20FMA006VA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.3 GHz Code bộ vi xử lý: 6200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 / core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.7 kg
|
|
HP Pavilion 15 cc012TU 2GV01PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo YOGA 920 13IKB 80Y7009KVN
Kích thước display : 13.9 inch Tần số CPU: 1.8 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1.37 kg
|