|
DELL Precision M7510 E3 1505M
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: 530 Dòng bộ vi xử lý: xeon e3 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.8 kg
|
|
DELL Precision M7510 Ram16GB
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.8 kg
|
|
DELL Precision M7520
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Studio 1450 S561106VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: t6600 CPU cache: 2 Mb Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
DELL Studio 1458 T560209
Tần số CPU: 2.26 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Studio 1458 T560301VN
Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1066 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Studio 1555
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5100 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.66 kg
|
|
|
|
DELL Studio XPS 1340
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: p8600 Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 3 Gb
|
|
|
|
|
|
DELL T5567B P66F001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.33 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
DELL Vostro 077M512
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Vostro 077M52
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 5000 / 4096mb / 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.98 kg
|
|
DELL Vostro 077M53
Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.9 kg
|
|
DELL Vostro 1014 210 31351
Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 2048mb CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo Dung lượng HDD: 320 Gb
|
|
DELL Vostro 1015 VP1HN1
Tần số CPU: 2.1 GHz Code bộ vi xử lý: t6570 CPU cache: 2 Mb Dung lượng HDD: 320 Gb Khối lượng: 2.45 kg
|
|
DELL Vostro 1088
Code bộ vi xử lý: 5100 CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: core 2 duo Dung lượng HDD: 250 Gb
|
|
DELL Vostro 1320 T718JP
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: p8600 Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo Dung lượng HDD: 320 Gb
|
|
DELL Vostro 1320N
Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: t6670 Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo Khối lượng: 0.8 kg
|