|
|
|
DELL T5567B P66F001
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.33 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Studio XPS 1340
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: p8600 Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo Dung lượng HDD: 250 Gb RAM: 3 Gb
|
|
|
|
DELL Studio 1555
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5100 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core 2 duo Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.66 kg
|
|
DELL Studio 1458 T560301VN
Tần số CPU: 2.4 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1066 Gb RAM: 3 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Studio 1458 T560209
Tần số CPU: 2.26 GHz CPU cache: 2 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Studio 1450 S561106VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: t6600 CPU cache: 2 Mb Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 2 Gb Khối lượng: 2.5 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Precision M7520
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
DELL Precision M7510 Ram16GB
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2.8 kg
|
|
DELL Precision M7510 E3 1505M
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.13 GHz Code bộ vi xử lý: 530 Dòng bộ vi xử lý: xeon e3 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2.8 kg
|
|
DELL Precision M7510
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: 530 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: xeon e3 / core i7 Dung lượng HDD: 512 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.8 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Precision M6800
Kích thước display : 15.5 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Code bộ vi xử lý: m6100 / 4910mq / 4800mq CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 256 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
|
|
DELL Precision M6600
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 2720qm CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.7 kg
|
|
DELL Precision M4800
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.8 GHz Code bộ vi xử lý: 4810mq CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
DELL Precision M4600
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 2860qm / 2760qm / 2720qm / 2670qm / 1000m CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 320 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.85 kg ...
|