|
Lenovo YOGA 520 14IKB 80X800T2VN
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.4 GHz Code bộ vi xử lý: 330 CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
DELL Vostro 3568
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.7 GHz Code bộ vi xử lý: 620m / 530 / 4096mb / 2400 / 1366x CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 / core i7 / core i3 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg ...
|
|
|
|
ASUS X541UV 7200U
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
|
|
|
|
HP ProBook 440 F6Q41PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4200m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
ASUS A411UF BV087T
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i3 / core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.5 kg
|
|
HP ProBook 440 F6Q40PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 2.5 GHz Code bộ vi xử lý: 4200m CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
DELL Inspiron 7537 P02JD1
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4010u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i3 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
DELL Vostro 3446 5J8DW2
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
DELL Vostro 3446
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4096mb / 4005u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i3 / i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.2 kg ...
|
|
HP Envy AB010TU Z4Q36PA
Kích thước display : 13.3 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 128 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.25 kg
|
|
DELL Latitude 3440 L4I5H005
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4096mb CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP Pavilion 15 cc104TU 3CH59PA
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.8 kg
|
|
|
|
ASUS PU401LA WO139D
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1600 Gb RAM: 4 Gb
|
|
DELL Inspiron 5548 JJ9G01
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Code bộ vi xử lý: 5200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
HP 350
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.7 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2.3 kg
|
|
|
|
DELL Inspiron 14R
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 4210u / 4200u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i5 Dung lượng HDD: 500 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 2 kg
|
|
Lenovo Ideapad 110 15ISK 80UD002RVN
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 2.5 GHz CPU cache: 4 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 2.1 kg
|
|
HP Pavilion 14 bf102TU 3CR64PA
Kích thước display : 14 inch Tần số CPU: 1.6 GHz CPU cache: 6 Mb Dòng bộ vi xử lý: i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 4 Gb Khối lượng: 1.62 kg
|
|
DELL Inspiron 5558 DPXRD11
Kích thước display : 15.6 inch Tần số CPU: 1.6 GHz Code bộ vi xử lý: 5250u CPU cache: 3 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i5 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 2 kg
|