|
|
|
|
|
|
|
|
|
Acer Predator 21X
Kích thước display : 21 inch Tần số CPU: 2.9 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
Acer Predator 21X
Kích thước display : 21 inch Tần số CPU: 2.9 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 16 Gb
|
|
ASUS GX800VH GY004T
Kích thước display : 18.4 inch Tần số CPU: 2.9 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1500 Gb RAM: 16 Gb Khối lượng: 4.7 kg
|
|
ASUS GX800VH 0001
Kích thước display : 18.4 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 512 Gb Khối lượng: 4.7 kg
|
|
|
|
MSI GT83 8RG
Kích thước display : 18.4 inch Tần số CPU: 2.67 GHz Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
|
|
MSI WT73 7RM
Kích thước display : 17.3 inch Code bộ vi xử lý: 2400 Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 4.14 kg
|
|
ASUS GX700VO GB012T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 RAM: 8 Gb Khối lượng: 3.9 kg
|
|
|
|
MSI GT83VR 7RF
Kích thước display : 18.4 inch Tần số CPU: 3.1 GHz Code bộ vi xử lý: 2400 CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 1 kg
|
|
|
|
MSI GT75 8RG
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.9 GHz Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 4.56 kg
|
|
MSI GT83VR 6RF
Kích thước display : 18.4 inch Tần số CPU: 2.7 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb RAM: 8 Gb Khối lượng: 4.7 kg
|
|
|
|
|
|
|
|
ASUS G703GI E5006T
Kích thước display : 17.3 inch Tần số CPU: 2.2 GHz Dòng bộ vi xử lý: i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb Khối lượng: 4.7 kg
|
|
MSI G65 6QF
Tần số CPU: 4 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 1000 Gb
|
|
|
|
ASUS G703VI E5105T
Tần số CPU: 2.9 GHz CPU cache: 8 Mb Dòng bộ vi xử lý: intel core i7 Dung lượng HDD: 256 Gb Khối lượng: 4.7 kg
|