Thông tin sản phẩm MỘT SỐ TÍNH NĂNG NỔI TRỘI - Máy được chế tạo gọn nhẹ, di chuyển dễ dàng. - Chế độ đo không gương - Góc hiện thị màn hình 0.1“ - Độ chính đo góc 5“ - Sử dụng loại pin Lithium Ion có số lần đo lên 20 giờ - Thời gian đo khoảng cách rất nhanh 0.8 giây. - Dung lượng bộ nhớ trong: 24.000 điểm đo. - Có thể trút số liệu trực tiếp ngoài thực địa thông qua cổng - USB, giúp linh hoạt hơn trong việc lưu trữ dữ liệu - Có thể giao tiếp với các thiết bị khác bằng Bluetooth. - Có thể xuất ra máy tính nhiều dạng số liệu khác nhau. - Chương trình đo đạc đa dạng phù hợp với nhiều ứng dụng 1. Survering (Đo đạc khảo sát) 2. Stake out ( Chuyển điểm thiết kế ra thực địa ) 3. Free Station ( Giao hội nghịch) 4. Reference Element( Định vị công trình theo đường chuẩn ) 5. Tie Distace ( Đo khoảng cách gián tiếp ) 6. Hidden Point ( Đo điểm ẩn ) 7. Area & Volume ( Đo và tính diện tích ) 8. Remote Height ( Đo chiều cao không với tới ) 9. Contruction ( Chương trình ứng dụng trong xây dựng ) 10. Cogo ( Tính toán địa hình ) lựa chọn thêm 11. Road2D ( Chương trinh đo đường 2D ) lựa chọn thêm 12. Reference Plane ( Tham chiếu theo mặt phẳng ) lựa chọn thêm 13. Reference Arc ( Cung tham chiếu ) lựa chọn thêm - Hệ thống lăng kính sáng rõ, EDM siêu bền. - Định tâm Laser giúp nhanh chóng cài đặt trạm máy THÔNG SỐ KỸ THUẬT 1. Ống kính: - Độ phóng đại: 30 x - Trường nhìn : 1° 30’(1.66 gon) 26m tại khoảng cách 1km - Phạm vi điều tiêu: 1.7 m đến vô cùng - Thể lưới: chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng 2. Bộ nhớ, truyền dữ liệu: - Bộ nhớ trong: 24.000 điểm ghi - Định dạng dữ liệu: GSI / DXF / XML / ASCII/XLS/ Định dạng tự do 3. Bàn phím và màn hình - Màn hình: 01 màn hình tinh thể lỏng LCD 160x280 pixel, đèn chiếu sang 5 cấp - Bàn phím tiêu chuẩn Alpha 4. Đo góc ( Hz, V) - Độ chính xác (ISO 171233): 5” . - Hiển thị: 1” / 0.1 mgon / 0.01 mil - Phương pháp: tuyệt đối, liên tục, đối tâm - Bộ bù: tăng lên bốn lần sự bù trục - Độ chính xác thiết đặt độ bù: 2” 5. Đo khoảng cách tới điểm phản xạ: - Gương GPR1: 3500m - Tấm phản xạ (60mmx60mm): 250m - Độ chính xác/ Thời gian đo: Đo chính xác (Fine) : ±(1.5 mm+2 ppmD)/ 2.4 giây, Đo nhanh: ±(3mm+2ppmD)/0.8 giây, Đo đuổi: ±(3mm+2ppmD) 6. Đo không gương: - Đo được ≤400m - Độ chính xác/ Thời gian đo: ±(2mm+2ppmD) / 3 giây - Kích thước của điểm laser: Xa 30m là 7mmx10mm, xa 50m là 8 mmx20mm, xa 250m là 30x55mm. 7. Hệ điều hành: Windows CE: 5.0 Core 8. Dọi tâm laser: - Loại : Điểm laser,chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng - Độ chính xác dọi tâm:1.5mm trên 1.5m chiều cao máy 9. Nguồn pin (GEB221): - Loại: LithiumIon - Thời gian làm việc: hơn 20 h - Trọng lượng: 5.1 kg 10. Môi trường hoạt động: - Biên độ làm việc: từ -20°C tới +50°C - Chịu nước và bụi (IEC 60529): IP55 - Độ ẩm: 95% không ngưng tụ