Thông tin sản phẩm MỘT SỐ TÍNH NĂNG NỔI TRỘI - Máy được chế tạo gọn nhẹ, di chuyển dễ dàng. - Chế độ đo không gương - Góc hiện thị màn hình 0.1" - Độ chính đo góc 5" - Sử dụng 02 pin Lithium Ion có số lần đo lên 30 giờ - Thời gian đo khoảng cách rất nhanh 0.8 giây. - Dung lượng bộ nhớ trong: 10.000 điểm đo. - Có thể trút số liệu trực tiếp ngoài thực địa thông qua cổng Serial, Bluetooth (tùy chọn), giúp linh hoạt hơn trong việc lưu trữ dữ liệu - Có thể xuất ra máy tính nhiều dạng số liệu khác nhau. - Chương trình đo đạc đa dạng phù hợp với nhiều ứng dụng + Chương trình đo khảo sát với nhiều chức năng giúp cài đặt trạm máy một cách nhanh chóng. + 2Pt RefLine: Tính điểm khuất hướng nằm trên đoạn thẳng. + 2Arc RefLine: Tính điểm khuấ hướng nằm trên một cung tron. + RDM (Radial): Đo gián tiếp xuyên tâm. + RDM (Cont ): Đo gián tiếp liên tục. + HA-DA: Tìm điểm cách trạm máy một cự ly và góc kẹp đã biết. + XYZ: Tìm điểm khi biết tọa độ của nó. + DivLine S-O: Chia đều một đoạn thẳng tính từ trạm máy. + RefLine S-O: Đo tìm điểm nằm trên đoạn thẳng nhờ cự ly hỗ trợ tới một điểm gương đã biết. + REM: Đo chiều cao không với tới. + Resection: Đo giao hội nghịch. + Cogo: Tính địa hình. THÔNG SỐ KỸ THUẬT 1. Ống kính: - Độ phóng đại: 30 x - Trường nhìn : 1° 20’(1.66 gon) 26m tại khoảng cách 1km - Phạm vi điều tiêu: 1.5 m đến vô cùng - Thể lưới: chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng 2. Bộ nhớ, truyền dữ liệu: - Bộ nhớ trong: 10.000 điểm ghi - Định dạng dữ liệu: Raw / DXF / XML / ASCII/XLS. 3. Bàn phím và màn hình - Màn hình: 01 màn hình tinh thể lỏng LCD 120x64 pixel, đèn chiếu sang 5 cấp - Bàn phím tiêu chuẩn Alpha 4. Đo góc ( Hz, V) - Độ chính xác (theo DIN 18723): 5” - Hiển thị: 1” ,5’’,10’’. - Phương pháp: tuyệt đối, liên tục, đối tâm - Bộ bù: tăng lên bốn lần sự bù trục - Độ chính xác thiết đặt độ bù: ± 3,5' 5. Đo khoảng cách tới điểm phản xạ: - Gương đơn: 1,5 tới 5000m - Tấm phản xạ (5mmx5mm):1,5 tới 300m - Độ chính xác/ Thời gian đo: Đo chính xác (Fine) : ±(3 mm+2 ppmxD)/ 1,5 giây, Đo nhanh: ±(3mm+2ppmD)/0.8 giây. 6. Đo không gương: - Đo được : 1,5m tới 300m. - Độ chính xác/ Thời gian đo: ±(3mm+2ppmxD)/1,8 giây. 7. Hiển thị nhỏ nhất - Đo tinh : 1mm - Đo nhanh: 10mm 8. Dọi tâm quang học: - Bắt ảnh thật - Phóng đại 3X - Trường ngắm 5° - Phạm vi tiêu cự : 0,5m tới vô cùng 9. Nguồn pin: - Số viên pin trong Li-ion : 2 - Điện áp ra : một chiều 3,8V - Thời gian làm việc - Xấp xỉ 10 giờ (đo góc / cạnh) - Xấp xỉ 26 giờ (đo góc / cạnh chừng 30 giây) - Xấp xỉ 31 giờ (đo góc liên tục) - Thời gian nạp đầy : 4 giờ 10. Môi trường hoạt động: - Phạm vi nhiệt độ làm việc : –20°C tới +50°C - Phạm vi nhiệt độ bảo quản : –25°C tới +60° - Hiệu chuẩn khí quyển - Phạm vi nhiệt độ : –40°C tới +60°C - Áp suất khí quyển : 400 tới 999mmHg - Chống nước và bụi : IP66 11. Khối lượng (xấp xỉ ) - Không tính pin: 3,6kg - Pin : 0,1kg - Hòm máy nhựa : 2,3kG