Thông tin sản phẩm TÍNH NĂNG NỔI TRỘI 1.Surveying: Đo khảo sát - Angle data: Đo góc - Dist data: Đo tọa độ cực ( Đo góc, cạnh) - Coord data: Đo tọa độ vuông góc - Dist + Coord data: Đo tọa độ cực và tọa độ vuông góc 2. S-O: Chuyển điểm thiết kế ra thực địa - HA-HD: Chuyển điểm khi biết khoảng cách và góc kẹp - XYZ: Chuyển điểm khi biết tọa độ 3. Offset: Đo bù, tìm điểm - Offset/Dist: Đo bù bằng khoảng cách - Offset/Angle: Đo bù bằng góc - Offset/2D: Đo bù bằng sào 2 gương 4. MLM: Đo khoảng cách gián tiếp 5. REM: Đo chiều cao không với tới 6. Resection: Đo giao hội nghịch 7. Area calculation: Tính diện tích 8. Set-out line: Đường tham chiếu 9. Set-out arc: Cung tham chiếu THÔNG SỐ KỸ THUẬT 1. Ống kính: - Chiều dài ống kính 171mm( EDM 45mm) - Độ phóng đại: 26 X - Ảnh: thuận - Độ phân giải: 3,5’’ - Đo khoảng cách ngắn nhất: 1,3 m - Trường nhìn: 1°30’ (26 m trên 1 km) - Chiếu sang lưới chỉ: 5 cấp chiếu sang. 2. Đo góc : - Độ chính xác ( ISO17123-3 :2001) : 6’’ - Góc đọc nhỏ nhất : 1’’/5’’. - Hệ thống đọc : Bàn độ mã vạch. - Đường kính bàn độ : 62mm. - Đầu đọc góc ngang : 2 đối xứng. - Đầu đọc góc đứng : 2 đối xúng. 3. Đo khoảng cách tới gương ( Tầm nhìn 40 km) : - Gương tròn đơn : từ 1,3m đến 4000m. - Đo tới gương giấy : từ 1,3m đến 500m. - Gương mini : từ 1,3m đến 2500m. - Gương chum 3: từ 1,3m đến 5000m - Độ chính xác/ thời gian đo: + Đo tinh: ±( 2 + 2 ppm x D)mm/ 0,9s. + Đo nhanh: ±( 3 + 2 ppm x D)mm/ 0,3s - Hiển thị nhỏ nhất: + Đo tinh: 1mm + Đo nhanh: 10mm 4. Đo khoảng cách không dùng gương( Đo laser): - Khoảng cách đo: từ 0,3m đến 400m. - Độ chính xác: + Từ 0,3m đến 200m: ±( 3 + 2 ppm x D)mm. + Từ 200m đến 350m: ±( 5 + 10 ppm x D)mm + Từ 350m đến 400m: ±( 10 + 10 ppm x D)mm 5. Lưu trữ dữ liệu/ Truyền dữ liệu: - Bộ nhớ trong: khoảng 10.000 điểm - Bộ nhớ cắm ngoài: SD( Max 4GB) card và USB ( Max 4GB). - Cổng nối với máy tính: RS-232C, Tốc độ truyền tối đa 38400bit/s bằng phần mềm Sokkia Link. - Định dạng suất ra: SDR, Text, Exel, DXF… 6. Cảm biến bù nghiêng: - Kiểu bù: hai trục. - Phương pháp: đầu dò điện dịch. - Phạm vi bù: ±6'. 7. Hệ thống cân bằng: - Bọt thủy điện tử, kiểu đồ họa và số. - Bọt thủy dài: 40’’/2mm. - Bọt thủy tròn: 10’/2mm. 8.Màn hình/ bàn phím: - Màn hình: 01 màn hình LCD, 192x80px, chiếu sang. - Bàn phím: Gồm chữ và số, có 27 phím. 9. Rọi tâm quang học: - Độ phóng đại: 3x. - Ảnh: thuận. - Tiêu cự nhỏ nhất: 0,3m. - Trường nhìn: 50. 10. Nguồn điện: - Loại pin: 01 pin sạc Li-ion 7,5V. - Thời gian đo: khoảng 8,5h. 11. Môi trường làm việc: - Nhiệt độ làm việc: -200 đến +500C ( Chịu đựng: -250 đến +600C). - Chống nước và bụi: Tiêu chuẩn IEC60529 và IP66. 12. Trọng lượng/ kích thước: - Trọng lượng: xấp xỉ 5,4kg. - Kích thước: 166mm W x 173mm D x 341mm H