|
|
|
|
|
Mực in Laser Canon Cartridge 325
Thông Số Chi Tiết Hiệu Canon Loại mực Mực in Laser Mã mực Cartridge 325 Dòng máy Canon LBP 6000, MF 3010 AE Số trang 2000 trang
|
|
Mực in Laser Canon Cartridge 303
Thông Số Chi Tiết Hiệu Canon Loại mực Mực in Laser Mã mực Cartridge 303 Dòng máy Canon LBP 2900, LBP 3000 Số trang 2000 trang A4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CANON EP308
Mực Laser đen : CANON 3300 ( in khoảng 2500 trang )
|
|
|
|
Mực in Laser Canon Cartridge 328
Thông Số Chi Tiết Hiệu Canon Loại mực Mực in Laser Mã mực Cartridge 328 Dòng máy Canon MF 4412, MF 4450, MF 4550D, MF 4570DN, MF 4580DN, MF 4580DW, MF 4720W, MF 4820D, MF 4750, MF 4870DN, MF 4890DW Số trang 2100 trang
|
|
|
|
|
|
|
|
HP CF217A
Mực Laser đen : HP M102A/M102W/M130A/M130FN/M130FW/M130NW (1600 trang độ phủ 5%)
|
|
|
|
|
|
|
|
Mực KX-FAT410
Dùng cho máy Fax KX-MB1500, 1520, 1530 (In 2000 trang)
|
|
|
|
CANON 326
Mực Laser đen : CANON 6200D ( in khoảng 2000 trang )
|
|
|
|
Mực in Laser Canon Cartridge FX9
Thông Số Chi Tiết Hiệu Canon Loại mực Mực in Laser Mã mực Cartridge FX9 Dòng máy Canon L120, L140, L160 Canon MF 4380DN, MF 4370DN, MF 4320D, MF 4350D Số trang 2000 trang
|
|
|
|
|