- Dải điện áp vào (điện áp sơ cấp) : 90 - 250 - Dải điện áp ra (điện áp thứ cấp) : 100 ± 1,5% , 220 ± 1,5% - Tần số : 49 Hz – 62 Hz - Thời gian đáp ứng khi điện vào thay đổi 10% : 0,3s – 1,5s , 600VA – 10.000VA - Hiệu suất (%) không nhỏ hơn : 95% - Điện trở cách điện, không nhỏ hơn : 3MΩ - Độ bền cách điện : 2000 Vòng/1 phút - Độ tăng nhiệt cuộn dây không lớn hơn : 70 0C