Hỗ trợ chuẩn 802.11ac - thế hệ tiếp theo Wi-Fi Trải nghiệm một mạng không dây cao cấp cung cấp kết nối đồng thời băng tần 2.4Hz 300Mbps và 5GHz 867Mbps. Chia sẻ máy in nội bộ và tập tin với thiết bị mạng hoặc từ xa thông qua FPT server. Cổng WAN Ethernet (EWAN) cung cấp kết nối băng thông rộng với kết nối VDSL,cáp hoặc modern cáp quang. TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG Giao diện 1 10/100/1000Mbps RJ45 WAN/LAN Port 3 10/100/1000Mbps RJ45 LAN Ports 1 RJ11 Port 2 USB 2.0 Ports Nút 1 Power On/Off Button 1 Wi-Fi On/Off Button 1 WPS Button 1 RESET Button Bộ cấp nguồn 12VDC/2.5A Chuẩn IEEE IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab Chuẩn ADSL Full-rate ANSI T1.413 Issue 2 ITU-T G.992.1(G.DMT), ITU-T G.992.2(G.Lite) ITU-T G.994.1 (G.hs), ITU-T G.995.1 Chuẩn ADSL2 ITU-T G.992.3 (G.DMT.bis), ITU-T G.992.4 (G.lite.bis) Chuẩn ADSL2+ ITU-T G.992.5 Kích thước ( R x D x C ) 9.0 x 6.3 x 1.5 in. (229 x 160 x 37mm) Dạng Ăng ten Detachable dual band external antennas Độ lợi Ăng ten 2dBi for 2.4GHz and 3dBi for 5GHz TÍNH NĂNG WI-FI Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ac/n/a 5GHz IEEE 802.11n/g/b 2.4GHz Tốc độ Wi-Fi 5GHz: Up to 867Mbps 2.4GHz: Up to 300Mbps Băng tần 2.4GHz and 5GHz Công suất truyền tải Tính năng Wi-Fi Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Statistics Bảo mật Wi-Fi 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK encryption, Wireless MAC Filtering Lịch Wi-Fi Support 2.4GHz and 5GHz Wireless Schedule TÍNH NĂNG PHẦN MỀM Chất lượng dịch vụ ATM QoS, Bandwidth Control Bảo mật NAT Firewall, Access Control, MAC / IP / URL Filtering, Denial of Service (DoS), SYN Flooding, Ping of Death IP and MAC Address Binding IPv6 IPv6 and IPv4 dual stack Operating Modes ADSL Modem Router, Wireless Router Quản lý Web Based Configuration(HTTP), Remote management, Command Line Interface, SSL for TR-069, SNMP v1/2c, Web Based Firmware Upgrade, Diagnostic Tools DHCP Server, Client, DHCP Client List, Address Reservation, DHCP relay Port Forwarding Virtual server, Port Triggering, DMZ, ALG, UPnP Dynamic DNS DynDns, NO-IP VPN PPTP, L2TP, IPSec Passthrough ATM Features ATM Forum UNI3.1/4.0, PPP over ATM (RFC 2364), PPP over Ethernet (RFC2516), IPoA (RFC1577/2225), MER\IPoE (RFC 1483 Routed) Bridge (RFC1483 Bridge) PVC – Up to 8 PVCs Tính năng nâng cao Parental Control Network Address Translation (NAT); Port Mapping (Grouping), Static Routing, RIP v1/v2 (optional); DNS Relay, DDNS, IGMP V1/V2/V3 USB Sharing Support Samba(Storage)/FTP Server/Media Server/Printer Server Mạng khách 2.4GHz guest network × 1 5GHz guest network × 1 IPSec VPN Supports up to 10 IPSec VPN tunnels