|
|
|
|
|
|
|
|
|
Switch ASUS FX-D1161 16-Port 10/100
Mô tả chi tiết Hãng sản xuất ASUS Chủng loại FX-D1161 Ports 16 x RJ45 (10/100 16 Port Ethernet Desktop Switch (Up to 200 Mbps for fast connections and easy Apcess) Tỷ lệ chuyển tiếp Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 80...
|
|
Switch ASUS GX-D1241 24-Port
Mô tả chi tiết Hãng sản xuất ASUS Chủng loại GX-D1241 Ports 24 x RJ45 (Switch ASUS Gigabit SWITCH 24port (Cả 24 cổng là Gigabit) Tỷ lệ chuyển tiếp Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps/Auto MDI/MDIX /Auto-negotiation: Speed, Duplex mode, and Flow control...
|
|
|
|
Switch ASUS GX-3112F
Mô tả chi tiết Hãng sản xuất ASUS Chủng loại GX-3112F Ports 12 x RJ45 & 12 SFP Slot (High Performance Layer 3 Managed Switch for Enterprises Gigabit: 12 RJ-45 & 12 SFP slot) Tỷ lệ chuyển tiếp Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000Mbps,...
|
|
Switch ASUS GX-1005B 5-Port N-WAY 10/100
Hãng sản xuất: ASUS Chủng loại:GX-1005B Ports: 5 x RJ45 (10/100 5-PORT N-WAY) Tỷ lệ chuyển tiếp Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, / MAC Address Table: 1K, / Giao thức Routing/friewall: TCP/IP, / Ma...
|
|
Switch ASUS GX-1008B 8-Port N-WAY 10/100
Hãng sản xuất: ASUS Chủng loại: GX-1008B Ports: 8 x RJ45 (10/100 8-PORT N-WAY) Tỷ lệ chuyển tiếp Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps, / Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x, / MAC Address Table: -, / Giao thức Routing/friewall: TCP/IP, / Ma...
|
|
|
|
|
|
SWITCH IP-COM F1105P V1.0
NHÃN HIỆU- MODEL Hãng sản xuất IP-COM Tên sản phẩm SWITCH IP-COM F1105P V1.0 THÔNG SỐ KỸ THUẬT thông tin chi tiết Switch POE 5- Ports 10/100 Mbqs 4 Cổng PoE 10/100Mbqs + 1 cổng Uplink Thiết kế dạng desktop để bàn Nguồn cấp ổn định, Công suất mỗi port lên ...
|
|
|
|
|
|
SWITCH IP-COM S3300-10-PWR-M
NHÃN HIỆU- MODEL Hãng sản xuất IP-COM Tên sản phẩm SWITCH IP-COM S3300-10-PWR-M THÔNG SỐ KỸ THUẬT thông tin chi tiết SWITCH IP-COM S3300-10-PWR-M Băng thông: 5,6 Gbps Khả năng chuyển mạch: 4.22Mpps Kích thước (W × D × H) 294mm * 178,8mm * 44mm Thời gian h...
|
|
switch ip-com G3224P v1.0
NHÃN HIỆU- MODEL Hãng sản xuất IP-COM Tên sản phẩm switch ip-com G3224P v1.0 THÔNG SỐ KỸ THUẬT thông tin chi tiết Các tiêu chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.1D, IEEE 802.1w, IEEE 802.1s, IEEE 802.3af, IEEE 802...
|
|
|
|
|
|
Thiết bị chia mạng VolkTek MEN-5228
- Cổng giao tiếp: 24-Port 10/100Base-T Ethernet + 4 SFP slot Gigabit combo Managed Network Switch - Tốc độ LAN: 10/100/1000Mbps - Switch thông minh: Có - Cổng quang: Có
|
|
|
|
Switch SRW2048-K9
MODEL Management SWITCH 50 Port GIGABIT 10/100/1000Base-T + 04 Share miniGBIC, Rackmount, Hỗ trợ VLAN, Port Trucking, Port Mirror, SMNP, RMON, MAC Filter, 802.11x, WebManagement ...
|
|
|
|
switch ip-com S3300-26-PWR-M
NHÃN HIỆU- MODEL Hãng sản xuất IP-COM Tên sản phẩm switch ip-com S3300-26-PWR-M THÔNG SỐ KỸ THUẬT thông tin chi tiết *Switch POE 24-Ports 10/100 Base/RJ45 + 2 10/100/1000 Base/RJ45+2 SFP *24 Cổng PoE 10/100Mbqs + 2 Cổng PoE Giga 10/100/1000Mbqs/RJ45 + 2 C...
|
|
|