|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tai nghe Audio Technica ATH-M50x
- Đường kính Củ loa: 45 mm - Nam châm: Neođim / Dây nhôm mạ đồng CCAW - Tần số đáp ứng: 15 ~ 28.000 Hz; - Công suất đầu vào tối đa: 1600 mW @ 1kHz.; - Độ nhạy: 99 dB/mW; - Trở kháng: 38 Ω; - Trọng lượng: khoảng 285 g (không tính dây cáp và đầu nối). - Dây...
|
|
|
|
Tai nghe Gaming Kington HYPERX CLOUD X REVOLVER GEARS of WAR
Tai nghe Gaming Kington HYPERX CLOUD X REVOLVER GEARS of WAR Thông số kỹ thuật: Màu sắc: Đỏ. Tai nghe: Màng loa: động động, 50 mm có nam châm đất hiếm Loại chụp đầu, đóng kín Đáp tuyến tần số 12 Hz28.000 Hz Trở kháng 33 Ω Mức áp suất âm 104.5 dBSPL/mW tại...
|
|
|
|
Tai nghe bluetooth Audio Technica ATH-ANC40BT
- Tai nghe sở hữu thiết kế hiện đại, đậm chất thể thao - Tích hợp công nghệ Active Noise Cancelling giúp tăng cường khả năng cách âm - Hỗ trợ ghi nhớ được 8 thiết bị Bluetooth và có thể đồng bộ với 2 thiết bị đồng thời. - Trang bị công nghệ âm thanh aptX®...
|
|
|
|
|
|
|
|
Tai Nghe JBL Reflect Response Black (Chính Hãng)
Thiết kế Ear-clip bám chắc tai Driver 8.6mm Tính năng đặc biệt - Chống rối dây - Kết nối bluetooth 4.1 khoảng cách xa 10m - Nghe nhận cuộc gọi - Kháng mồ hôi và hơi ẩm Dải tần đáp ứng 10Hz - 22KHz Pin lithium Ion 3.7V 85mAh (nghe nhạc tới 10h...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tai nghe không dây JBL Free (Chính Hãng)
General Specifications Bluetooth® version 4.2 Support A2DP V1.3, AVRCP V1.6, HFP V1.6, HSP V1.2 Headset battery type Lithium-ion polymer (3.7V, 85mAh) Bluetooth® transmitter power "Bluetooth® transmitter frequency range 2.402 – 2.480GHz" "Bluetooth® trans...
|
|
|
|
|
|
|
|
|