|
Đồng hồ vạn năng Lutron DM-9960
Thông tin sản phẩm Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện :4nF/ 40nF/ 400nF/ 4µF/ 40 µF/ 400 µF/ 4mF/ 40mF + ACA : 10A/ 400mA/ 40mA/ 4000 µA/ 400 µA + DCA : 10A/ 400mA/ 40mA/ 4000 µA/ 400 µA + Đo điện trở : 400/ 4K/ 40K/ 4M/ 40M Ω + ACV : 400mV/ 4V/ 40V/ 400V/...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng hồ vạn năng Hioki 3256-51 (Vỏ cao su)
Thông tin sản phẩm - Đo điện áp DCV : 420.0 mV to 1000 V, ±0.5 % rdg - Đo điện áp ACV: 420.0 mV to 1000 V, ±1.2 % rdg - Đo điện trở Ω : 420Ω to 42.00MΩ, ±0.7 % rdg - Đo dòng DCA : 42 µA to 10A, ±1.5 % rdg - Đo dòng ACA : 42 µA to 10A, ±2.5 % rdg - Đo tần ...
|
|
|
|
Đồng hồ vạn năng Extech 38070
Đồng hồ vạn năng Extech 38070 - Đồng hồ vạn năng Extech 38070 - Chỉ thị kim - Điện áp DC: 10V, 50V, 250V, 500V /±4%FS - Điện áp AC: 10V, 50V, 250V, 500V /±5%FS - Dòng điện DC: 0.5mA, 50mA, 250mA /±4%FS - Điện trở: 10kΩ, 1MΩ /±5%FS - Decibel: -10 đến 56dB ...
|
|
Đồng hồ vạn năng đo LCR Lutron DM-9093
Thông tin sản phẩm Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện : 20uF + Đo cuộn cảm 20 H + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V /...
|
|
|
|
Đồng hồ vạn năng chỉ kim Extech 38073
Đồng hồ vạn năng chỉ kim Extech 38073 - Điện áp DC: 2.5V, 10V, 50V, 250V, 300V /±5% - Điện áp AC: 10V, 50V, 300V /±5% - Dòng điện DC: 0.5mA, 10mA, 250mA /±5% - Điện trở: 10kΩ, 1MΩ /±5% - Decibel: -10 đến 56dB (0dB, 1mW, 600Ω) - Kích thước: 3.5 x 6.1 x 1.9...
|
|
Đồng hồ vạn năng Agilent U1242B
Thông tin sản phẩm - Đo DCV : 1000 mV to 1000 V / 0.09% - Đo ACV : 1000 mV to 1000 V / 2%/ 40Hz to 2 kHzĐo DCA : 1000 μA to 10 A / 0.6% - Đo ACA : 1000 μA to 10 A / 1.5% // 40Hz to 2 kHz - Điện trở : 1000 Ω to 100 MΩ / 1.5% - Nhiệt độ :J/K –40 to 1000 ºC/...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện MG1000
Thông tin sản phẩm - Chức năng Data hold tự động. - Màn hình hiển thị lớn. - Dễ sử dụng. Thông số kỹ thuật: - Dãy đo: 400k/4M/40M/400MΩ - Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V - ACV/DCV: 600V - Điện trở: 40~4000Ω - Pin: R6x6 - Kích thước/cân nặng: 170x142x57...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|