|
|
|
Biến tần ABB ACS150-01E-09A8-2
Biến tần ABB ACS150-01E-09A8-2 Hãng sản xuất ABB Phạm vi điều chỉnh 0-500 Hz Tần số 48-63Hz Dãy công suất 2.2kW Công suất (kW) 2.2 Cấp điện áp 240V Xuất xứ Finland
|
|
|
|
Biến tần ABB ACS355-03E-06A7-2
Biến tần ABB ACS355-03E-06A7-2 Hãng sản xuất ABB Dãy công suất 1.1 kW Công suất (kW) 1.1 Cấp điện áp Điện áp cung cấp 3 Pha 200…240V, +/-10%, ,48…63HZ; Tích hợp bộ lọc EMC Xuất xứ Finland
|
|
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện MG1000
Thông tin sản phẩm - Chức năng Data hold tự động. - Màn hình hiển thị lớn. - Dễ sử dụng. Thông số kỹ thuật: - Dãy đo: 400k/4M/40M/400MΩ - Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V - ACV/DCV: 600V - Điện trở: 40~4000Ω - Pin: R6x6 - Kích thước/cân nặng: 170x142x57...
|
|
Biến tần LS SV037IG5A-2
Biến tần LS SV037IG5A-2 - Công suất 3.7Kw (5Hp) - Điều khiển V/F & sensorless vector - Tự động dò thông số động cơ - Động cơ hoạt động 150% moment ở tần số 0.5Hz - Tần sô ngõ ra từ 0~400Hz - Thay đổi tần số sóng mang - Điều khiển PID - Bảo vệ lỗi chạm đất...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Biến tần ABB ACS150-03E-07A5-2
Biến tần ABB ACS150-03E-07A5-2 Hãng sản xuất ABB Phạm vi điều chỉnh 0-500 Hz Tần số 48-63Hz Dãy công suất 1.5kW Công suất (kW) 1.5 Cấp điện áp 240V Xuất xứ Finland
|
|
|
|
|
|
|
|
Đồng hồ vạn năng Agilent U1242B
Thông tin sản phẩm - Đo DCV : 1000 mV to 1000 V / 0.09% - Đo ACV : 1000 mV to 1000 V / 2%/ 40Hz to 2 kHzĐo DCA : 1000 μA to 10 A / 0.6% - Đo ACA : 1000 μA to 10 A / 1.5% // 40Hz to 2 kHz - Điện trở : 1000 Ω to 100 MΩ / 1.5% - Nhiệt độ :J/K –40 to 1000 ºC/...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|