|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 DC V 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) | ±0.6%rdg±4dgt (400mV/4/40/400V) | ±1.0%rdg±4dgt (600V) AC V 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) | ±1.6%rdg±4dgt (20~400mV) | ±1.3%rdg±4dgt (4/40V) | ±1.6%rdg±4dgt (400...
|
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 - Chỉ thị số. - DCV: 600mV/6/60/600V - ACV: 600mV/6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz - DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A. - Ω: 400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ - Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA - Kiểm tra tụ:...
|
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu K1012 - True RMS (Đo giá trị thực) - Hiển Thị Số - DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz - DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A. - Ω:600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ - Kiểm tra diot: 2....
|
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018 DC V 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) | ±0.8%rdg±5dgt (400mV/4/40/400V) | ±1.0%rdg±5dgt (600V) AC V 4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) | ±1.3%rdg±5dgt (4/40V) | ±1.6%rdg±5dgt (400/600V) Frequency 10/100Hz/1/10/10...
|
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
Thông tin sản phẩm Chỉ thị số Đồng hồ vạn năng dạng bút điện ACV : 4/40/400/600V DCV : 400m/4/40/400/600V Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ Hz : 5/50/500/5k/50k/200kHz
|
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1051 DC V 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V (Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V]) | ±0.09%rdg±2dgt (Basic accuracy) AC V [RMS] 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V (Input impedance: 10MΩ 10MΩ | ±0.5%rdg±5dgt (Basic acc...
|
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1052 DC V 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V (Input impedance: 10MΩ [600mV/60/600/1000V], 11MΩ [6V]) | ±0.09%rdg±2dgt (Basic accuracy) AC V [RMS] 600.0mV/6.000/60.00/600.0/1000V (Input impedance: 10MΩ
|
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 Chế độ : True RMS DC V : 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC V : [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V DCV+ACV : 5.0000/50.000/500.00/1000.0V DC A : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.0...
|
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 Chế độ : True RMS, MEAN DC V : 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC V : [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC V : [MEAN] 50.000/500.00mV/ 5.0000/50.000/500.00/1000.0V DCV+ACV : 5.0000/50.000...
|
|
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062
Thông tin sản phẩm Chế độ : True RMS, MEAN - DC V : 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V - AC V : [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V - AC V : [MEAN] 50.000/500.00mV/ 5.0000/50.000/500.00/1000.0V - DCV+ACV : 5.0000/50.000/500...
|
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1106
Thông tin sản phẩm - Chỉ thị kim - DVA: 0.5/5/25/100/250/500V - ACV: 10/50/250/500V - DCA: 200µA/2.5/25/250Ma - Ω: 3/30/300KΩ
|
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109 DC V 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V | ±3% of FS (20kΩ/V) AC V 10/50/250/1000V (9kΩ/V) | ±3% of FS DC A 50µA/2.5/25/250mA | ±3% of FS AC A 15A | ±3% of FS Ω 2/20kΩ/2/20MΩ | ±3% of scale length Decibel -10~+62dB hFE 0~1000 (Ω × 1...
|
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S DC V 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V | ±3% of FS (20kΩ/V) AC V 10/50/250/1000V (9kΩ/V) | ±3% of FS DC A 50µA/2.5/25/250mA | ±3% of FS Ω 2/20kΩ/2/20MΩ | ±3% of scale length Decibel -10~+62dB hFE 0~1000 (Ω × 10) | ±3% of scale le...
|
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110 - Chỉ thị kim DC V 0.3V (16.7kΩ/V) ±3% of FS 3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V) | ±3% of FS AC V 12V (9kΩ/V) ±4% of FS 30/120/300/600V (9kΩ/V) | ±3% of FS DC A 60µA/30/300mA | ±3% of FS Ω 3/30/300kΩ | ±3% of scale length Continui...
|
|
|
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001 • Hiển Thị Số • DCV:340mV/3.4/34/340/600V • ACV:3.4/34/340/600V -DCA:100A -ACA:100A • Ω:340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ • Continuity buzzer:30±10Ω • Tần số: (ACA) 3.4/10kHz (ACV) 3.4/34/300kHz • Cỡ kìm kẹp:φ10mm max. • Nguồn: R03...
|
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2001
Thông tin sản phẩm Chỉ thị số ф : 10mm ACA : 100A DCA : 100A ACV : 600V DCV : 600V Ω : 34MΩ F : 0 ~10kHz(A); 0~300kHZ(V)
|
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2012R
Thông tin sản phẩm - Chỉ thị số - DCV: 600.0mV-600.0V - ACV: 6.000-600.0V - DCA: 60.00-120.0A - ACA: 60.00-120.0A - Ω: 600.0Ω-60.00MΩ
|
|
Đồng hồ vạn năng Lutron DM-9030
Thông tin sản phẩm Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 200/2K/20K Hz ...
|
|
Đồng hồ vạn năng Lutron DM-9031
Thông tin sản phẩm Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 900K Hz + Nhiệ...
|
|
Đồng hồ vạn năng Lutron DM9027T
Thông tin sản phẩm Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 200u/2m/20m/200m/10A +-0.8% + DCA : 200u/2m/20m/200m/10A +-0.8% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-0.8% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 60...
|
|
Đồng hồ vạn năng tương tự Hioki 3030-10
Thông tin sản phẩm DCV : 0.3 V/ 3/12/30/120/300/600 V / ±2.5 % f.s ACV : 30/120/300/600 V / ±2.5 % f.s DCA : 60 µA/30 m/300 mA / ±3 % f.s Ω : 0 to 3 k-ohm / ±3 % f.s Kiểm tra nguồn : 0.9 ~ 1.8V / ±6 % f.s. Nhiệt độ : -20 to 150°C, / ±3 % Nguồn : P6P (AA) ...
|
|
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm Kyoritsu 2000
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm Kyoritsu 2000 • DC V :340mV/3.4/34/340/600V • AC V : 3.4/34/340/600V • DC A 60A • AC A 60A • Ω : 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ • Continuity buzzer : 30Ω • Tần số (AC A) : 3.4/10kHz • (AC V) 3.4/34/300kHz • Kìm kẹp : φ6mm • Nguồn : ...
|
|
Đồng hồ vạn năng, đo nhiệt độ Fluke 116
Thông tin sản phẩm Specifications Maximum voltage between any terminal and earth ground 600 V Surge protection 6 kV peak per IEC 61010-1 600 V CAT III, Pollution Degree 2 Display Digital: 6,000 counts, updates 4 per second Bar graph 33 segments, updates 3...
|
|
Máy đo đa năng 12 chức năng Extech EX542
Máy đo đa năng 12 chức năng Extech EX542 Tính năng: - EX542: 12 Chức năng không dây công nghiệp thực RMS vạn năng / Datalogger - RMS các phép đo thực sự cho điện áp AC chính xác và các phép đo hiện tại - Điện áp AC / DC và hiện tại, kháng chiến, dung, tần...
|