|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6050
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6050 Loop Impedance Ranges (Z reading) 20/200/2000Ω Loop Impedance Ranges without tripping RCDs 200 and 2000Ω with 15mA of test current Max test current on Loop ranges 3A (20Ω) / 15mA (200 and 2000Ω) PSC / Earth Fault Current ...
|
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1061 Chế độ : True RMS DC V : 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC V : [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V DCV+ACV : 5.0000/50.000/500.00/1000.0V DC A : 500.00/5000.0µA/50.000/500.00mA/5.0000/10.0...
|
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6200
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6200 RPE 20Ω+ / 20Ω- Protective Conductor Test RINS 200MΩ Insulation Resistance IEL 20mA Equivalent Leakage Current Measuring Range 0~19.99Ω Measuring Range 0~19.99/ 199.9MΩ (2ranges auto) Measuring Range 0~19.99mA Resolution ...
|
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6018
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6018 Insulation Testing 6017 Test Voltage 125V/20MΩ 250V/50MΩ 500V/100MΩ 6018 Test Voltage 250V/50MΩ 500V/100MΩ 1000V/2000MΩ Accuracy | ±5%rdg Earth Resistance Simplified Precision measurement 12Ω/120Ω/1200Ω Accuracy | ±3% of ...
|
|
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6010B, K6010B
Thông tin sản phẩm + Chỉ thị số + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... + Phạm vi đo: 20/200MΩ /: 20/2000Ω ; 500/1000V Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhậtx`
|
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6010B
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6010B - Hiển Thị Số - Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... - Phạm vi đo:20/200MΩ /: 20/2000Ω ; 500/1000V Continuity Testing Measuring Range 20/200Ω (Auto-Ranging) Open Circuit Voltage > 6V Short Circuit Current > 20...
|
|
Thiết bị đo đa năng KYORITSU 6017, K6017
Thông tin sản phẩm + Chỉ thị kim + Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... + Phạm vi đo: 125V/250V/ 500V ; 20M/50M/100MΩ Bảo hành : 12 tháng Hãng sản xuất : Kyoritsu - Nhật Xuất xứ : Nhật
|
|
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1062 Chế độ : True RMS, MEAN DC V : 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC V : [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V AC V : [MEAN] 50.000/500.00mV/ 5.0000/50.000/500.00/1000.0V DCV+ACV : 5.0000/50.000...
|
|
Đồng hồ vạn năng Agilent U1270
Thông tin sản phẩm - Đo DCV : 30 mV to 1000 V / 0.05%Đo ACV : 30 mV to 1000 V / 0.6% / 45 Hz to 100 kHz - Đo DCA : 300 μA to 10 A / 0.2% - Đo ACA : 300 μA to 10 A / 0.6% - Điện trở : 30 Ω to 300 MΩ / 0.2% - Đo tần số : 99.999 Hz to 999.99 kHz / 0.005% - Đ...
|
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6017
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6017 - Hiển Thị Kim - Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... - Model 6017 - Phạm vi đo: 125V/250V/ 500V ; 20M/50M/100MΩ Insulation Testing Test Voltage 125V/20MΩ 250V/50MΩ 500V/100MΩ Accuracy | ±5%rdg Earth Resistance...
|
|
Đồng hồ vạn năng KYORITSU 1062, K1062
Thông tin sản phẩm Chế độ : True RMS, MEAN - DC V : 50.000/500.00/2400.0mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V - AC V : [RMS] 50.000/500.00mV/5.0000/50.000/500.00/1000.0V - AC V : [MEAN] 50.000/500.00mV/ 5.0000/50.000/500.00/1000.0V - DCV+ACV : 5.0000/50.000/500...
|
|
Đồng hồ vạn năng Fluke 88V
Thông tin sản phẩm Technical Specifications DCV Maximum Voltage: 1000V Accuracy: Fluke 88 V: ±(0.1%+1) Best Resolution: Fluke 88 V: 0.01 mV ACV Maximum Voltage: 1000V Accuracy: Fluke 88 V: ±(0.5%+2) AC Bandwidth: Fluke 88 V: 5kHz Best Resolution: 0.01 mV ...
|
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6011A Continuity Testing Measuring Range 20/200Ω (Auto-Ranging) Open Circuit Voltage > 6V Short Circuit Current > 200mA Accuracy ±(3%rdg + 3dgt) Insulation Resistance Testing Measuring Range 20/200MΩ (Auto-Ranging) Test Voltag...
|
|
Máy đo đa năng số Rigol DM3051, 5 ¾ digit
Thông tin sản phẩm Dislay :5 ¾ Digit DMM with USB 256×64 LCD DC Voltage: 400mV~1000V DC Voltage Accuracy : 0.025% DC Current: 2 mA ~ 10 A AC Voltage: 200 mV ~ 750 V AC Current: 20 mA ~ 10 A Max. Reading Speed : 50K rdgs/s 2-Wire, 4-Wire Resistance: 200 O ...
|
|
Máy đo đa năng số Rigol DM3058, 5¾ digit
Thông tin sản phẩm Dislay : 5½ Digit DMM with USB, LAN, GPIB, RS232 256×64 LCD DC Voltage: 200 mV ~ 1000 V DC Voltage Accuracy : 0.015% DC Current: 2 mA ~ 10 A AC Voltage: 200 mV ~ 750 V AC Current: 20 mA ~ 10 A Max. Reading Speed : 123 rdgs/s 2-Wire, 4-W...
|
|
Đồng hồ đa năng Schneider MGX100MG
Đồng hồ đa năng Schneider MGX100MG - Model: EGX100MG Ethernet Gateway - Ethernet Gateway 10/100Mbps UTP Ethernet, - 1 RS-485 serial port, - 32 slave devices
|
|
Máy đo đa năng số Rigol DM3068, 6½ digit
Thông tin sản phẩm Dislay : 6½ Digit 6 1/2 Digit DMM with USB, LAN, GPIB, RS232 256×64 LCD DC Voltage: -1000 V ~ 1000 V DC Voltage Accuracy : 0.0035% DC Current: 2 mA ~ 10 A AC Voltage: 200 mV ~ 750 V AC Current: 20 mA ~ 10 A Max. Reading Speed : 10K read...
|
|
Máy đo đa năng số Rigol DM3061, 6½ digit
Thông tin sản phẩm Dislay : 6½ Digit DMM with USB 256×64 LCD DC Voltage: 200 mV ~ 1000 V DC Voltage Accuracy : 0.0045% DC Current: 2 mA ~ 10 A AC Voltage: 200 mV ~ 750 V AC Current: 20 mA ~ 10 A Max. Reading Speed : 50K rdgs/s 2-Wire, 4-Wire Resistance: 2...
|
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6016
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6016 - Hiển Thị Số - Đo thông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... - Phạm vi đo:20/200/2000MΩ /: 20/200MΩ ; 250/500/1000V DC Continuity Range | 20/200/2000Ω (Auto-ranging) Open circuit voltage (DC) | 5V±20% (*1) Short circui...
|
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6015
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6015 - Model 6015 - Hiển Thị Số - Đothông mạch, đo mạch vòng, đo điện trở đất... - Phạm vi đo:20/200/2000Ω Continuity Testing Measuring Ranges 20/200/2000Ω Autoranging Open Circuit Voltage >6V Short Circuit Current >200mA DC A...
|
|
Máy đo đa năng số Rigol DM3054, 5¾ digit
Thông tin sản phẩm Dislay :5 ¾ Digit DMM with USB, LAN, GPIB & Multiplexer 256×64 LCD DC Voltage: 400mV~1000V DC Voltage Accuracy : 0.025% DC Current: 2 mA ~ 10 A AC Voltage: 200 mV ~ 750 V AC Current: 20 mA ~ 10 A Max. Reading Speed : 50K rdgs/s 2-Wire, ...
|
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6030
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6030 6030 Insulation Test Specifications Test Voltage 125V/250V 250V/500V 1000V Measuring Ranges (MΩ) 0 ~1.999MΩ 1.00 ~19.99MΩ 10.0 ~199.9MΩ 0 ~19.99MΩ 10.0 ~199.9MΩ 100 ~1999MΩ (3 auto ranges) Accuracy |±2%rdg ±3dgt, ±10%rdg ...
|
|
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6020
Thiết bị đo đa năng Kyoritsu 6020 6020 6030 6020/30 Insulation Test Specifications Test Voltage 125V/250V 250V/500V 1000V Measuring Ranges (MΩ) 0 ~1.999MΩ 1.00 ~19.99MΩ 10.0 ~199.9MΩ 0 ~19.99MΩ 10.0 ~199.9MΩ 100 ~1999MΩ (3 auto ranges) Accuracy | ±2%rdg ±...
|
|
Máy đo đa năng số Rigol DM3064, 6½ digit
Thông tin sản phẩm Dislay : 6½ Digit DMM with USB, LAN, GPIB & Multiplexer 256×64 LCD DC Voltage: 200 mV ~ 1000 V DC Voltage Accuracy : 0.0045% DC Current: 2 mA ~ 10 A AC Voltage: 200 mV ~ 750 V AC Current: 20 mA ~ 10 A Max. Reading Speed : 50K rdgs/s 2-W...
|