[ 1 của 3 ] 2 3 Kế tiếp Sau cùng
Sắp xếp theo:  Mặc định  |  Giá  |  Tên  |  Nhà sản xuất  |   
thiết bị đo đa năng
Đồng hồ vạn năng GwInstek GDM 350A
Thông tin sản phẩm - DCV: 200mV/2000mV/20V/200V/500V - ACV: 200V/500V - DCA: 2000µA/20mA/200mA/10A - Điện trở: 200Ω/2000Ω/20kΩ/200kΩ/20MΩ - Nhiệt độ: -40 độC~1000 độ C/ - Số hiển thị lớn nhất: 1999 - Nhà sản xuất: Gwinstek - Đài loan...
360.000 đ

1 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1018 DC V 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) | ±0.8%rdg±5dgt (400mV/4/40/400V) | ±1.0%rdg±5dgt (600V) AC V 4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) | ±1.3%rdg±5dgt (4/40V) | ±1.6%rdg±5dgt (400/600V) Frequency 10/100Hz/1/10/10...
626.000 đ

2 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng Extech MN15A
Đồng hồ vạn năng Extech MN15A Điện áp DC: 600V (0.1mV) /±0.5% Điện áp AC: 600V (0.1V) /±1.2% Dòng điện DC: 10A (0.1mA) /±1.5% Điện trở 20MΩ (0.1Ω) /±0.8% Nhiệt độ: -20 đến 750°C pin: 9V Kích thước/trọng lượng: 138x72x38mm/ 153g Cung cấp kèm theo pin 9V, d...
635.000 đ

1 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109 DC V 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V | ±3% of FS (20kΩ/V) AC V 10/50/250/1000V (9kΩ/V) | ±3% of FS DC A 50µA/2.5/25/250mA | ±3% of FS AC A 15A | ±3% of FS Ω 2/20kΩ/2/20MΩ | ±3% of scale length Decibel -10~+62dB hFE 0~1000 (Ω × 1...
790.000 đ

2 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1109S DC V 0.1/0.5/2.5/10/50/250/1000V | ±3% of FS (20kΩ/V) AC V 10/50/250/1000V (9kΩ/V) | ±3% of FS DC A 50µA/2.5/25/250mA | ±3% of FS Ω 2/20kΩ/2/20MΩ | ±3% of scale length Decibel -10~+62dB hFE 0~1000 (Ω × 10) | ±3% of scale le...
855.000 đ

2 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số Sanwa PM3
Thông tin sản phẩm - Data hold - Chức năng tự động tắt khi không sử dụng (15 phút). Thông số kỹ thuật: - DCV: 400m/4/40/400/500V - ACV: 4/40/400/500V - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Điện dung: 5n/50n/500n/5µ/50µ/200µF - Tần số: 9.999/99.99/999.9/9.9...
990.000 đ

1 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng không dùng pin Lutron DM-9982G
Thông tin sản phẩm Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện :6 nF/60 nF/600 nF/6 uF/60 uF + Đo điện trở : 600/6 K/60 K/600 K/6 M Ω + ACV : 6 V /60 V/600 V + DCV : 6 V /60 V/600 V Kiểm tra diode, kiểm tra liên tục Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan...
990.000 đ

1 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng không dùng pin Lutron DM-9981G
Thông tin sản phẩm Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện :40 nF/400 nF/4 uF/40 uF/100 uF + ACA : 10 A/400 mA/40 mA/4000 uA/400 uA + DCA : 10 A/400 mA/40 mA/4000 uA/400 uA + Đo điện trở : 400/4 K/40 K/400 K/4 M/40 M Ω + ACV : 4 V/40 V/400 V/600 V + DCV : 400.0...
1.000.000 đ

1 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng không dùng pin Lutron DM-9983G
Thông tin sản phẩm Chỉ thị số Giải đo : + DCA : 10A/600 mA/60 mA + ACA : 10A/600 mA/60 mA + Đo tụ điện :6 nF/60 nF/600 nF/6 uF/60 uF + Đo điện trở : 600/6 K/60 K/600 K/6 M Ω + ACV : 6 V /60 V/600 V + DCV : 6 V /60 V/600 V + Hz : 40 Hz to 1 KHz. Kiểm tra d...
1.000.000 đ

1 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng dạng bút điện Kyoritsu 1030
Đồng hồ vạn năng dạng bút điện Kyoritsu 1030 AC V 4/40/400/600V (4 Range auto) | ±1.3%rdg| ±5dgt (4/40V) (50/60Hz) | ±1.6%rdg| ±5dgt (400/600V) (50/60Hz) DC V 400m/4/40/400/600V (5 Range auto) | ±0.8%rdg| ±5dgt(400mV~400V) | ±1.0%rdg| ±5dgt(600V) Ω 400/4k...
1.040.000 đ

1 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng bỏ túi Hioki 3244-60
Thông tin sản phẩm - Hiện thị LCD - Thời gian lấy mẫu : 2.5times/s - Đo điện áp DCV : 420mV ~ 500V / ±0.7 % - Đo điện áp ACV: 4.2V ~ 500V / ±2.3 % - Đo điện trở Ω : 420Ω ~ 42MΩ / ±2.0 % - Kiểm tra thông mạch (420Ω), Diode. - Tự động tắt nguồn - Nhiệt độ v...
1.050.000 đ

1 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1110 - Chỉ thị kim DC V 0.3V (16.7kΩ/V) ±3% of FS 3/12/30/120/300/600V (20kΩ/V) | ±3% of FS AC V 12V (9kΩ/V) ±4% of FS 30/120/300/600V (9kΩ/V) | ±3% of FS DC A 60µA/30/300mA | ±3% of FS Ω 3/30/300kΩ | ±3% of scale length Continui...
1.120.000 đ

2 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1009 DC V 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) | ±0.6%rdg±4dgt (400mV/4/40/400V) | ±1.0%rdg±4dgt (600V) AC V 400mV/4/40/400/600V (Input Impedance 10MΩ) | ±1.6%rdg±4dgt (20~400mV) | ±1.3%rdg±4dgt (4/40V) | ±1.6%rdg±4dgt (400...
1.300.000 đ

2 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng chỉ thị số Sanwa CD770
Thông tin sản phẩm - Màn hình LCD lớn. - Thiết kế chống sốc. - Chức năng tự động tắt sau 30 phút. - Data hold, Range hold Thông số kỹ thuật: - DCV: 400m/4/40/400/600V - ACV: 4/40/400/600 - DCA: 400µ/4000µ/40m/400mA - ACA: 400µ/4000µ/40m/400mA - Điện trở: ...
1.350.000 đ

1 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1030
Thông tin sản phẩm Chỉ thị số Đồng hồ vạn năng dạng bút điện ACV : 4/40/400/600V DCV : 400m/4/40/400/600V Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ Hz : 5/50/500/5k/50k/200kHz
1.390.000 đ

1 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng tương tự Hioki 3030-10
Thông tin sản phẩm DCV : 0.3 V/ 3/12/30/120/300/600 V / ±2.5 % f.s ACV : 30/120/300/600 V / ±2.5 % f.s DCA : 60 µA/30 m/300 mA / ±3 % f.s Ω : 0 to 3 k-ohm / ±3 % f.s Kiểm tra nguồn : 0.9 ~ 1.8V / ±6 % f.s. Nhiệt độ : -20 to 150°C, / ±3 % Nguồn : P6P (AA) ...
1.450.000 đ

1 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm Kyoritsu 2000
Đồng hồ vạn năng, ampe kìm Kyoritsu 2000 • DC V :340mV/3.4/34/340/600V • AC V : 3.4/34/340/600V • DC A 60A • AC A 60A • Ω : 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ • Continuity buzzer : 30Ω • Tần số (AC A) : 3.4/10kHz • (AC V) 3.4/34/300kHz • Kìm kẹp : φ6mm • Nguồn : ...
1.500.000 đ

1 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1106
Thông tin sản phẩm - Chỉ thị kim - DVA: 0.5/5/25/100/250/500V - ACV: 10/50/250/500V - DCA: 200µA/2.5/25/250Ma - Ω: 3/30/300KΩ
1.500.000 đ

1 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1011 - Chỉ thị số. - DCV: 600mV/6/60/600V - ACV: 600mV/6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz - DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A. - Ω: 400Ω/4/40/400KΩ/4/40MΩ - Kiểm tra diot: 2.8V/0.4mA - Kiểm tra tụ:...
1.510.000 đ

2 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng Kaise SK - 310
Thông tin sản phẩm Ứng dung: - Đo điện áp một chiều, xoay chiều¨ - Đo dòng điện một chiều¨ - Đo điện trở¨ - Đo nhiệt độ Thông số kỹ thuật: - Đo điện áp AC: 12 ~ 1200V - Đo điện áp DC : 0.3 ~ 1200V - Đo dòng DC : 60uA ~ 300mA - Đo điện trở : 5k ~ 5MΩ - Hãn...
1.560.000 đ

1 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng + dò điện áp Extech EX330
Thông tin sản phẩm - Hiện thị số (4 số) - Độ chính xác cơ bản : 0.5% - Dò điện áp không tiếp xúc : 100 to 600VAC - Đo điện áp AC : 0.1mV to 600VAC - Đo điện áp DC : 0.1mV to 600VAC - Đo dòng AC : 1uA ~ 10A - Đo dòng DC : 1uA ~ 10A - Điện trở : 0.1 ~ 40M o...
1.590.000 đ

1 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng Kaise KF - 32
Thông tin sản phẩm - Đo điện áp AC : 12/30/120/300/1200V - Đo điện áp DC : 0.3/3/12/30/120/300/1200V - Đo dòng DC : 60u/3m/30m/600/12A - Đo điện trở : 5k/500/5MΩ - Đo nhiệt độ : -50°C - 250°C - Hãng sản xuất: KAISE - Nhật Bản - Xuất sứ: Trung Quốc...
1.680.000 đ

1 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1012
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu K1012 - True RMS (Đo giá trị thực) - Hiển Thị Số - DCV: 400mV/6/60/600V - ACV: 6/60/600V - HZ: 10/100/1000KHz/10MHz - DCA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A - ACA: 600/6000µA/60/600mA/6/10A. - Ω:600Ω/6/60/600kΩ/6/60MΩ - Kiểm tra diot: 2....
1.770.000 đ

1 cửa hàng
Đồng hồ vạn năng Hioki 3803
Thông tin sản phẩm - Đo điện áp DCV : 400 mV to 1000 V, ±0.6 % rdg - Đo điện áp ACV: 400 mV to 1000 V, ±2 % rdg - Đo điện trở Ω : 400Ω to 40MΩ, ±0.6 % rdg - Đo dòng DCA : 400 µA to 10A, ±1.5 % rdg - Đo dòng ACA : 400 µA to 10A, ±2 % rdg - Tần số : 40 ~ 50...
1.792.000 đ

1 cửa hàng

Sắp xếp theo:  Mặc định  |  Giá  |  Tên  |  Nhà sản xuất  |   
[ 1 của 3 ] 2 3 Kế tiếp Sau cùng
 
Lên đầu
-->
Shopping Cart by ViArt