|
Ampe kìm AC/DC Fluke 365
Thông tin sản phẩm Specifications Function Range AC Current Range 200A Resolution 0.1A Accuracy 2% ± 5 digits Crest Factor 2.5 @ 125 A 1.55 @ 200 A Add 2 % for C.F. >2 DC current Range 200A Resolution 0.1A Accuracy 2% ± 5 digits AC voltage Range 600V Reso...
|
|
Ampe kìm AC/DC Extech EX623
Thông tin sản phẩm Đo dòng AC : 400A Đo dòng DC : 400A Độ phân giải : 10mA Độ chính xác : +-1.5% Đo điện áp AC : 600V (0.1mV) Đo điện áp DC : 600V (0.01mV) Đo điện trở : 40M Ohm ( 0.01 Ohm) Đo tụ điện : 40mF ( 0.01nF) Tần số : 40MHz (0.001Hz) Đo nhiệt độ ...
|
|
Đồng hồ đo điện trở Hioki 3451-12
Thông tin sản phẩm Model 3451-11 3451-12 3451-13 3451-14 3451-15 Điện áp thử cách điện 125V DC 250V DC 500V DC 500V DC 1000V DC Chỉ số đo tối đa 20MΩ 50MΩ 100MΩ 1000MΩ 2000MΩ Dung sai *1 ±5% của chỉ số đo Điện áp không tải Không lớn hơn 1,2 lần mức điện á...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021 Insulation resistance Test voltage 125V 250V 500V 1000V Measuring range (Auto range) 4.000/40.00/ 200.0MΩ 4.000/40.00/400.0/2000MΩ First Effective Measuring range 0.1~20MΩ 0.1~40MΩ 0.1~200MΩ 0.1~1000MΩ Mid-scale...
|
|
Ampe kìm Kyoritsu 2500
Ampe kìm Kyoritsu 2500 - DCA : 20/100mA - Độ chính xác : + ±0.2%rdg±5dgt (0.00mA ~ 21.49mA) + ±1.0%rdg±5dgt (21.0mA ~ 120.0mA) - Đường kính kìm : Ø6mm max - Đầu ra Analog : DC 1000mV against DC 100mA - Ngưỡng điện áp : 2210VAC trong 5s - Tiêu chuẩn : IEC ...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023 Insulation resistance Test voltage 100V 250V 500V 1000V Measuring range (Auto range) 4.000/40.00/ 200.0MΩ 4.000/40.00/400.0/2000MΩ First Effective Measuring range 0.1~20MΩ 0.1~40MΩ 0.1~200MΩ 0.1~1000MΩ Mid-scale...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3022 Insulation resistance Test voltage 50V 100V 250V 500V Measuring range (Auto range) 4.000/40.00/200.0MΩ 4.000/40.00/400.0/2000MΩ First Effective Measuring range 0.1~20MΩ 0.1~40MΩ 0.1~200MΩ Mid-scale value 5MΩ 50M...
|
|
Đồng hồ đo điện trở Hioki 3451-13
Thông tin sản phẩm Model 3451-11 3451-12 3451-13 3451-14 3451-15 Điện áp thử cách điện 125V DC 250V DC 500V DC 500V DC 1000V DC Chỉ số đo tối đa 20MΩ 50MΩ 100MΩ 1000MΩ 2000MΩ Dung sai *1 ±5% của chỉ số đo Điện áp không tải Không lớn hơn 1,2 lần mức điện á...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3161A DC Kiểm tra điện áp 15V/500V Max.quy mô giá trị hiệu quả 20MΩ/100MΩ Quy mô giá trị trung 0,05MΩ/2MΩ 0.005 ~ 2MΩ / Phạm vi 0.1 ~ 50MΩ chính xácđo lườnghiệu quả đầu tiên ± 5% của giá trị chỉ định Đo phạm vi khác ...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3146A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3146A MODEL 3146A Insulation Resistance DC Test Voltage 50V/125V Max. effective scale value 10MΩ/20MΩ Mid-Scale Value 0.2MΩ/0.5MΩ First Effective Measuring Ranges Accuracy 0.01~5MΩ/ 0.02~10MΩ |±5% of Indicated Value ...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3321A MODEL 3321A 3322A 3323A Insulation Resistance DC Test Voltage 250V/500V/1000V 125V/250V/500V 25V/50V/100V Max. Effective Scale Value 50MΩ/100MΩ/2000MΩ 20MΩ/50MΩ/100MΩ 10MΩ/10MΩ/20MΩ Mid-Scale Value 1MΩ/2MΩ/50MΩ...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3316
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3316 MODEL 3316 Insulation Resistance DC Test Voltage 50V/125V/250V/500V Max. Effective Scale Value 10MΩ/20MΩ/50MΩ/100MΩ Mid-Scale Value 0.2MΩ/0.5MΩ/1MΩ/2MΩ First Effective Measuring Range Accuracy 0.01~5MΩ/0.02~10MΩ...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3323A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3323A MODEL 3323A Insulation Resistance DC Test Voltage 25V/50V/100V Max. Effective Scale Value 10MΩ/10MΩ/20MΩ Mid-Scale Value 0.2MΩ/0.2MΩ/0.5MΩ First Effective Measuring Range Accuracy 0.01~5MΩ (25V) 0.01~5MΩ (50V) ...
|
|
Ampe kìm AC/DC Hioki 3287 (100A)
Thông tin sản phẩm Chỉ thị số Đo dòng ACA : 10/100 A (±1.5 % rdg. ±5 dgt. at 50 or 60Hz) Đo dòng DCA : 10/100A, ±1.5 % rdg Đo điện áp DCV : 420mV ~ / 600 VDC, ±1.3 % Đo điện áp ACV: 4.2~ 600 VAC, ±2.3 % Đo điện trở Ω : 420 to 42 M-ohm, ±32 % Kiểm tra liên...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện 3121A, K3121A
Thông tin sản phẩm Điện áp thử DC: 2500V Giải điện trở đo : 2GΩ/100GΩ Giải đo kết quả đầu tiên : 0.1 ~ 50GΩ Độ chính xác : |± 5% rdg Nguồn : R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm Cân nặng : 1kg Phụ kiện : 7165A Que đo đường Linedài...
|
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2432
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2432 AC A (50/60Hz) 4/40mA/100A | ±1%rdg±5dgt (4/40mA) | ±1%rdg±5dgt (0~80A) | ±5%rdg (80.1~100A) AC A (WIDE) 4/40mA/100A | ±1%rdg±5dgt [50/60Hz], | ±2.5%rdg±10dgt [20Hz~1kHz] (4/40mA) | ±1%rdg±5dgt [50/60Hz], | ±2.5%rdg±10dgt...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121A Model 3121A DC test voltage 2500V Measuring ranges (automatic change) 2GΩ/100GΩ (Auto-ranging) First effective measuring ranges 0.1 ~ 50GΩ Accuracy |± 5% rdg Other ranges accuracy |±10% rdg or 0.5% of scale len...
|
|
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech EX845
Các tính năng Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech EX845 Hãng sản xuất EXTECH Loại Chỉ thị số Nhiệt độ hoạt động -20 đến 760ºC Dải đo Dòng điện AC/DC: 0.1 đến 1000A /±2.8% Điện áp AC/DC: 0.1mV đến 1000V /AC: ±1.5%; DC: ±2.8% Điện trở: 0.1đến 40MΩ /±1.5% Tụ điện:...
|
|
Đồng hồ đo điện trở KYORITSU 3122A, K3122A
Thông tin sản phẩm Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122A (5000V/200GΩ) Điện áp thử DC: 5000V Giải điện trở đo : 5GΩ/200GΩ Giải đo kết quả đầu tiên : 0.2 ~ 100GΩ Độ chính xác : |± 5% rdg Nguồn : R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : ...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3315
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3315 DC Kiểm tra điện áp 125V/250V/500V/1000V Max. 20MΩ/50MΩ/100MΩ/2000MΩ Quy mô giá trịhiệu quả Quy mô giá trị trung 0.5MΩ/1MΩ/2MΩ/50MΩ 0,02 ~ 10MΩ/0.05 ~ 20MΩ / Phạm vi 0.1 ~ 50MΩ / 2 ~ 1000MΩ Độ chính xácđo lườngh...
|
|
Ampe kìm đo dòng dò KYORITSU 2432, K2432
Thông tin sản phẩm AC A :4/40mA/100A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 4/40mA/100A Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:100A) Đường kính kìm : Ø40mm max. Thời gian phản hồi : 2 seconds Nguồn : Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries Kích thước : 185(L) × 81(W) ×...
|
|
Máy đo điện trở đất PCE-ERT 10
Thông tin sản phẩm Dải đo 20 Ω / 200 Ω / 2000 Ω Độ phân dải 0,01 Ω / 0,1 Ω / 1 Ω Cấp chính xác ±(2 % + 10 digits) Thời gian lấy mẫu 2,5 giây Màn hình LCD Nguồn Pin 6 x 1,5 V AA Điều kiện hoạt động 0 ... 40 ºC / Kích thước 200 x 92 x 50 mm Trọng lượng 700 ...
|
|
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech 380942 (30A)
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech 380942 (30A) - True RMS - Dòng điện AC: 30A /±2.0% - Dòng điện DC: 30A - Điện áp AC: 400V /2% - Điện áp DC: 400V /±1.0% - Kích thước: 183x64x36mm - Trọng lượng: 190g - Hãng sản xuất: Extech Mỹ - Bảo hành: 12 tháng...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122A Model 3121A 3122A 3123A DC test voltage 2500V 5000V 5000V 10000V Measuring ranges (automatic change) 2GΩ/100GΩ (Auto-ranging) 5GΩ/200GΩ (Auto-ranging) 5GΩ/200GΩ (Auto-ranging) 10GΩ/400GΩ (Auto-ranging) First ef...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện DG35
Thông tin sản phẩm - Điện áp thử DC125V / 250V / 500V - Data hold - Chức năng tự động tắt khi không sử dụng. Thông số kỹ thuật: - DCV/ACV: 400V/400V - DCA/ACA: 100A/100A - Điện trở: 40MΩ - Pin: LR03x2 - Kích thước/cân nặng: 130x75x20mm/155g...
|