|
Thiết bị đo điện trở đất 3 dây SEW 2120 ER
Thông tin sản phẩm Hãng sản xuất: SEW - Đài Loan Model: 2120 ER Capable of measuring earth voltage. 2mA measuring current permits eath resistance to test without tripping earth leakage current breakers in the circuit. Test leads are supplied as standard a...
|
|
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2434
Ampe kìm đo dòng dò Kyoritsu 2434 AC A (50/60Hz) 400mA/4/100A ± 2% rdg ± 4dgt AC A (WIDE) 400mA/4/100A|± 2% rdg ± 4dgt [50/60Hz± 3% rdg ± 5dgt [40 ~ 400Hz Conductor Size Ø28mm tối đa. Tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-032 Ảnh hưởng c...
|
|
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2009R, K2009R
Thông tin sản phẩm + True RMS + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải đo dòng ACA : 400A/2000A / ±1.3%~±2.3% + Giải đo dòng DCA : 400A/2000A / ±1.3% + Giải đo điện áp ACV : 40/400/750V / ±1.0%~±1.5% + Giải đo điện áp DCV : 40/400/1000V / ±1.0% + Giải đo điện...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện DI-6400
Thông tin sản phẩm - Tuổi thọ pin cao - Màn hình hiển thị lớn. - Dễ sử dụng. Thông số kỹ thuật: - Dãy đo: + 4/40/400 MΩ(100 V) + 4/40/400/4000 MΩ (250 V) + 4/40/400/4000 MΩ (500 V) + 4/40/400/4000 MΩ (1000 V) - Độ chính xác: ± 3% - ACV/DCV: 600V - Điện tr...
|
|
Ampe kìm AC/DC Extech EX730
Thông tin sản phẩm Hiện thị số Kìm đo : 30mm Đo dòng AC : 40/400/800A Đo dòng DC : 40/400/800A Độ phân giải : 0.01A AC/0.1A DC Độ chính xác : +-2.8% (AC); +-2.5% (DC) Đo điện áp AC : 600V (0.1mV) Đo điện áp DC : 600V (0.01mV) Đo điện trở : 40M Ohm ( 0.01 ...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3005A Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo : 20MΩ/200MΩ/2000MΩ Độ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) |±10%rdg±3dgt (2000MΩ) Kiểm tra liên tục : Giải đo : 20Ω/200Ω/2000Ω Accuracy |±1.5%rdg...
|
|
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2003A, K2003A
Thông tin sản phẩm + Hiện thị số + Đường kính kìm kẹp ф : 55mm + Giải Đo dòng AC : 400A/2000A + Giải đo điện áp AC : 400/750V + Giải đo dòng DCA :400/2000A + Giải đo điện áp DC : 400/1000V + Giải đo điện trở Ω : 400Ω/4k/40k/400kΩ + Kiểm tra liên tục : Còi...
|
|
Thiết bị đo điện trở đất 3 dây SEW 1620 ER
Thông tin sản phẩm Hãng sản xuất: SEW - Đài Loan Model: 1620 ER Microprocessor controlled. Measure earth resistance in three ranges. (40 Ohm/400 Ohm/4k Ohm) Capable of measuring earth voltage. 3-3/4 digit (4000 counts). LCD backlight display. 2mA measurin...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3001B Insulation Resistance Test Voltage 500V/1000V Measuring Ranges (Mid-scale Value) 200MΩ (2/20/200MΩ) autoranging Output Voltage on open circuit Rated test voltage +12% Rated Current 1~1.1mA DC approx. Output Sho...
|
|
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2056R, K2056R
Thông tin sản phẩm AC A 0~600.0/1000A DC A 0~600.0/1000A AC V 6/60/600V DC V 600m/6/60/600V Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số : 10/100/1k/10kHz Nhiệt độ :-50ºC ~ +300ºC (Sử dụng que đo 8216) Đường kính kìm : Ø40mm Tần số ...
|
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102AH
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102AH Measurement Ranges Earth Resistance: 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω Earth Voltage [50,60Hz]: 0~30V AC Accuracy Earth Resistance: ±3% of full scale Earth Voltage: ±3% of full scale Overload Protection Earth Resistance: 276V...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3131A Điện trở cách điện Kiểm tra điện áp 250V/500V/1000V Phạm vi đo (giữa quy mô giá trị) 100MΩ/200MΩ/400MΩ (1MΩ) (2MΩ) (4MΩ) Điện áp đầu ra trên mạch mở Xếp hạng kiểm tra điện áp +20%, -0% Danh nghĩa hiện tại 1mA D...
|
|
Thiết bị đo điện trở đất 3 dây SEW 1120 ER
Thông tin sản phẩm Hãng sản xuất: SEW - Đài Loan Model: 1120 ER Capable of measuring earth voltge. 2mA measuring current permits earth resistance to test without tripping earth leakage current breakers in the circuit. Test leads are supplied as standard a...
|
|
Ampe kìm AC/DC Fluke 317 (600A)
Thông tin sản phẩm 317 Electrical Specifications Current AC Range 40.00 A, 600.0 A Resolution 0.01 A, 0.1 A Accuracy 1.6% ± 6 digit (50-60 Hz) {40 A} 2.5% ± 8 digit (60-500 Hz) {40 A} 1.5% ± 5 digit (50-60 Hz) {600 A} 2.5% ± 5 digit (60-500 Hz) {600 A} Cr...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện DI-6300A
Thông tin sản phẩm - Tuổi thọ pin cao - Màn hình hiển thị lớn. - Dễ sử dụng. Thông số kỹ thuật: - Dãy đo: 200M(100V)/200M(250V)/200M(500V)/1000MΩ(1000V) - Độ chính xác: ± 3% - ACV: 600V - Điện trở: 0~200Ω - Kích thước/cân nặng: 160x120x85mm/575g...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện DG7
Thông tin sản phẩm - Điện áp thử: DC50V/25V - Data hold - Tự động lưu dữ liệu sau 30 phút Thông số kỹ thuật: - Dãy đo: 1kΩ ~ 40MΩ - Số hiển thị lớn nhất: 4000 - Pin: SR44x2 - Kích thước/cân nặng: 117x76x18mm/125g - Phụ kiện: Thanh đo, sách hướng dẫn sử dụ...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1161 IN
Thông tin sản phẩm INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit + 10% - Measuring Ranges (Auto) 0-1.999/0-19.99/0-199.9/0-1999M Ohm - Resolution 1K Ohm - Accuracy 0-2M Ohm : +/- (1.5%rdg+5dgt), 0-20M Ohm : +/- ...
|
|
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA1500
Ampe kìm đo dòng AC/DC Extech MA1500 - Màn hình : 40,000/4,000 counts - Dòng điện AC (True RMS): 400.00A, 1500.0A /0.01A /±(2.8% + 30d) - Dòng điện DC: 400.00A, 1500.0A /0.01A /±(2.5% + 30d) - Điện áp AC: (True RMS) 400.00mV, 4.000V, 40.00V, 750.0V /0.01m...
|
|
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102A
Đồng hồ đo điện trở đất Kyoritsu 4102A Measurement Ranges Earth Resistance: 0~12 Ω/0~120 Ω/0~1200 Ω Earth Voltage [50,60Hz]: 0~30V AC Accuracy Earth Resistance: ±3% of full scale Earth Voltage: ±3% of full scale Overload Protection Earth Resistance: 276V ...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 2751IN
Thông tin sản phẩm INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit + 10% - Measuring Ranges (Auto) 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Output Current 250V : 1mA DC min. at 0.25M Ohm, 500V : 1mA DC min. at 0.5M Ohm, 1000V : 1...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện DM1528S
Thông tin sản phẩm - Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V Thông số kỹ thuật: - Dãy đo: 1 ~ 2 ~ 1000 ~ 2000MΩ (1000V) 0.5 ~ 1 ~ 500 ~ 1000MΩ (500V) 0.1 ~ 0.5 ~ 200 ~ 500MΩ (250V) - ACV: 600V - DCV: 60V - Pin: 6LR61 (9V)x1 - Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm/3...
|
|
Đồng hồ đo điện trở đất SEW ST-1520
Thông tin sản phẩm Hãng sản xuất: SEW - Đài Loan Model: ST-1520 High quality Taut Band movement. Capable of measuring earth voltage (Vac). The timer operates automatically for about three to five minutes when the "PUSH BUTTON SWITCH" and "TIMER ON BUTTON"...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1851IN
Thông tin sản phẩm INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit Rated test voltage + 10% - Measuring Ranges 250V/500V : 0-200M Ohm, 1000V : 0-2000M Ohm - Output Current 1mA DC - Power Consumption Max. consumpti...
|
|
Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1160 IN
Thông tin sản phẩm INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V): 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit: + 10% - Measuring Ranges (Auto): 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Output Current: 1mA DC - Accuracy 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg+5dgt), 0-200M Ohm : +/- (2....
|
|
Ampe kìm AC/DC KYORITSU 2055, K2055
Thông tin sản phẩm AC A : 0~600.0/1000A DC A : 0~600.0/1000A AC V : 6/60/600V DC V : 600m/6/60/600V Ω : 600/6k/60k/600k/6M/60MΩ Kiểm tra liên tục : Còi kêu 100Ω Tần số : 10/100/1k/10kHz Đường kính kìm : Ø40mm Tần số hiệu ứng : 40 ~ 400Hz Nguồn : R03 (1.5V...
|