Thông tin sản phẩm Variation 0.005 to 1.999mm Độ phân giải Acceleration 0.1m/s² Velocity 0.1mm/s Variation 0.001mm Độ chính xác Acceleration ±5% ±2 digits Velocity ±5% ±2 digits Variation ±5% ±2 digits Dải tần 10 Hz to 1 kHz Đo tốc độ vòng quay (RPM) – (vòng/phút) Khoảng đo Revolutions (optical) 10 to 99999 r.p.m. Revolutions (byr contact) 0.5 to 19999 r.p.m. Velocity 0.05 to 1999 m/min Độ phân giải 0.1 r.p.m. ( 1 r.p.m. (>1000 r.p.m.); 0.01 m/min ( 0,1 m/min (>100 r.p.m.) Độ chính xác ±0.05% of reading; ±1 digit Khoảng cách đo Từ 50 đến 1500mm (phụ thuộc vào bề mặt) General properties Bộ nhớ trong 1000 kết quả Cổng giao tiếp RS-232 Hiển thị Màn hình LCD Nguồn 4 AA batteries Kích thước 188 x 76 x 47mm Điều kiện hoạt động 0 to 50ºC / Khối lượng 400g Hãng sản xuất: PCE - Anh