Sắp xếp theo:  Mặc định  |  Giá  |  Tên  |  Nhà sản xuất  |   
Tổng đài điện thoại
Card 2 kênh Disa + 2 kênh Voice mail KX-TDA0192
KX-TDA0192 - Card trả lời tự động 2 kênh lời chào và voicemail với 125 tin nhắn, dùng cho tổng đài panasonic KX-TDA100, tổng đài điện thoại panasonic KX-TDA200, tổng đài điện thoại panasonic KX-TDA600, dùng cho các dòng tổng đài nội bộ IP KX-TDE100, KX-TD...
5.460.000 đ

1 cửa hàng
Card kết nối khung phụ thứ 2 và thứ 3 KX-TDA6111
KX-TDA6111 - Card kết nối khung phụ tổng đài panasonic, dùng cho tổng đài panasonic KX-TDA600 và KX-TDE600 KX-TDA 6181 (Xuất xứ Việt Nam) - Card 16 trung kế cho Tổng đài KX-TDA/TDE600.
8.500.000 đ

1 cửa hàng
Card hiển thị số 8 trung kế (Dùng cho TDA0180/0181/6181) KX-TDA0193 ...
Card hiển thị số 8 đường vào bưu điện, dùng cho tổng đài panasonic KX-TDA100, tổng đài điện thoại panasonic KX-TDA200, dùng cho các dòng tổng đài nội bộ IP KX-TDE100, KX-TDE200 và tổng đài KX-TDA100D
4.540.000 đ

1 cửa hàng
Card 16 thuê bao digital KX-TDA0172
Card mở rộng 16 máy lẻ số, dùng cho tổng đài panasonic KX-TDA100, tổng đài điện thoại panasonic KX-TDA200, tổng đài điện thoại panasonic KX-TDA600, tổng đài panasonic KX-TDE100, KX-TDE200 và KX-TDE600
5.460.000 đ

1 cửa hàng
Card mở rộng cho Hipath 1120 EB 2/4
Card mở rộng cho Hipath 1120 EB 2/4
1.994.000 đ

1 cửa hàng
Card mở rộng cho Hipath 1150 và Hipath EB 2/10
Card 2 trung kế và 10 thuê bao mở rộng cho Hipath 1150 và Hipath EB 2/10
3.320.000 đ

1 cửa hàng
Card mạng cho Tđài (CTI-Link) KX-TDA0410XJ
Thông tin chung Hãng sản xuất Panasonic Thông số kỹ thuật Tính năng Card mạng Số trung kế 0 Số thuê bao 0 Dành cho tổng đài KX-TDA Kỹ thuật số/ Tương tự Analog (Tương tự)
12.590.000 đ

1 cửa hàng
Card chuông cửa (4 cửa) KX-TE82461
Card điện thoại cửa dùng cho tổng đài KX-TES824. - Hỗ trợ 4 cửa
2.170.000 đ

1 cửa hàng
Card mở rộng cho Hipath 1150 và Hipath 1190 EB 0/12
Card 12 thuê bao mở rộng cho Hipath 1150 và Hipath 1190
1.820.000 đ

4 cửa hàng
Card mở rộng 2 kênh cho TVM50 KX-TVM502
- Card dùng cho KX-TVM50 , mở rộng 2 port Hybrid – tối đa nâng cấp được 2 card cho KX-TVM50
10.910.000 đ

1 cửa hàng
Card hiện số (Caller ID) KX-TES82493
Card hiện số (Caller ID) KX-TES82493 Hiển thị số dành cho tổng đài
1.820.000 đ

1 cửa hàng

Sắp xếp theo:  Mặc định  |  Giá  |  Tên  |  Nhà sản xuất  |   
 
Lên đầu
-->
Shopping Cart by ViArt