|
PANASONIC NR BY552XSVN NR BY552XS
Non CKC: không chứa cfc Hệ thống làm lạnh: chống đóng tuyết Tiết kiệm điện: tiết kiệm điện Loại tủ: 2 cửa Dung tích: 495 lít Dung tích sử dụng: 495 lít Dung tích ngăn lạnh: 365 lít ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
PANASONIC NR BX418GKVN 407
Hệ thống làm lạnh: chống đóng tuyết Tiết kiệm điện: tiết kiệm điện Dung tích: 407 lít Dung tích sử dụng: 363 lít Dung tích ngăn lạnh: 253 lít
|
|
PANASONIC NR BX418GKVN
Hệ thống làm lạnh: chống đóng tuyết Tiết kiệm điện: tiết kiệm điện Dung tích: 407 lít Dung tích sử dụng: 363 lít Dung tích ngăn lạnh: 253 lít
|
|
PANASONIC NR BW464XN
Non CKC: không chứa cfc Hệ thống làm lạnh: lạnh đa chiều Tiết kiệm điện: tiết kiệm điện Loại tủ: tủ 2 cánh Dung tích: 457 lít
|
|
PANASONIC NR BW415VN NR BW415VNVN
Non CKC: không chứa cfc Hệ thống làm lạnh: đa chiều / chống đóng tuyết Tiết kiệm điện: tiết kiệm điện Loại tủ: 2 cửa Dung tích: 360 lít Dung tích ngăn lạnh: 258 lít
|
|
PANASONIC NR BW414 418
Non CKC: không chứa cfc Hệ thống làm lạnh: làm lạnh đa chiều Tiết kiệm điện: tiết kiệm điện Loại tủ: 2 cửa Dung tích: 418 lít
|
|
PANASONIC NR BV369QSVN
Hệ thống làm lạnh: làm lạnh nhanh Tiết kiệm điện: inverter Dung tích: 322 lít Dung tích sử dụng: 450 lít
|
|
|
|
|
|
PANASONIC NR BV368XSVN
Hệ thống làm lạnh: panorama / làm lạnh nhanh / chống đóng tuyết Tiết kiệm điện: inverter Loại tủ: 2 cửa Dung tích: 322 lít Dung tích sử dụng: 322 lít Dung tích ngăn lạnh: 237 lít
|
|
PANASONIC NR BV368GKVN 322
Hệ thống làm lạnh: làm lạnh nhanh Tiết kiệm điện: tiết kiệm điện Loại tủ: 2 cửa Dung tích: 322 lít Dung tích sử dụng: 322 lít Dung tích ngăn lạnh: 237 lít
|
|
PANASONIC NR BV368GKVN
Hệ thống làm lạnh: làm lạnh nhanh Tiết kiệm điện: tiết kiệm điện Loại tủ: 2 cửa Dung tích: 322 lít Dung tích sử dụng: 322 lít Dung tích ngăn lạnh: 237 lít
|
|
|
|
|
|
|
|
|