|
Case Corsair Alpha
Thông số Chi Tiết Weight 5.7Kg Form Factor Mid-Tower Dimensions 518mm x 220mm x 474mm Mainboard Support MicroATX, ATX, Mini-ITX Maximum GPU Length 380 mm Maximum CPU Cooler Height 156 mm Maximum PSU Length 190 mm Expansion Slots 7 Drive Bays (x3) 3.5in, (...
|
|
Case Corsair Carbide Series® SPEC-01 Red LED Gaming (Mid Tower)
Warranty Two years Weight 4.8kg Color Black Form Factor Mid-tower Dimensions 479mm x 200mm x 430mm Motherboard Support Mini ITX, Micro ATX, ATX Maximum GPU Length 414mm Maximum CPU Cooler Height 150mm Maximum PSU Length 230mm Expansion Slots 7 Drive Bays ...
|
|
Case Corsair Carbide Series® SPEC-02 Gaming
- Phù hợp các chuẩn main Mini ITX, Micro ATX, ATX
- 6 Khay ổ đĩa: (x2) 5.25", (x5) 3.5" / 2.5" Drive Caddies
- Hệ thống làm mát: Front (x1) 120mm / Rear (x1) 120mm - có sẵn, (x6) option.
- 7 khe mở rộng cho việc setup hệ thống đa card
- Interf...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Case Corsair Graphite Series™ 380T Black Mini-ITX
- Phù hợp chuẩn Main Mini ITX - 4 Khay ổ đĩa: (x2) 3.5", (x2) 2.5" Drive Caddies - Hệ thống Quạt làm mát tối ưu: Front (x1)140mm hoặc (x2)120mm, Rear (x1)120mm, Side (x2)120mm - Hỗ trợ 3 vị trí gắn Radiator giải nhiệt nước: Front 140mm/120mm, Botton:240mm...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
CASE CORSAIR OBSIDIAN SERIES® 800D (WINDOW - FULL TOWER)
Mô tả chi tiết Hãng sản xuất CORSAIR Chủng loại Case Corsair Obsidian Series® 800D (Window - Full Tower) Kích thước (rộng x dài x cao) 609 mm (H) x 229 mm (W) x 609mm (D) Chất liệu Khung vỏ thép SECC dầy 0.8mm, Mặt nhôm phay hoàn toàn Màu Nội ngoại thất s...
|
|
Case Corsair SPEC 01 Led Red
Thông số Chi Tiết Weight 4.8Kg Form Factor Mid-Tower Dimensions 447mm x 200mm x 428mm Mainboard Support Mini-ITX, MicroATX, ATX Maximum GPU Length 414 mm Maximum CPU Cooler Height 150 mm Maximum PSU Length 230 mm Expansion Slots 7 Drive Bays (x2) 5.25in, ...
|
|
|
|
|
|
Case Cougar 67M5 Volant
Mô tả chi tiết Case Cougar 67M5 Volant Hãng sản xuất Cougar Chủng loại Case Cougar 67M5 Volant Kích thước (cao x dài x rộng) (WxHxD) 584 x 282 x 590 mm Chất liệu Khung Thép SECC, Nhựa ABS Màu Nội ngoại thất sơn đen Chuẩn Mainboard Mini-ITX, mATX, ATX, E-A...
|
|
Case Cougar Archon
Model Case Cougar Archon Brand COUGAR Model Archon Spec Type ATX Mid Tower Color Black With Power Supply No Power Supply Mounted Bottom Motherboard Compatibility Micro ATX / ATX Expansion External 5.25" Drive Bays 2 Internal 3.5" Drive Bays 3 Internal 2.5...
|
|
Case Cougar Evolution
Mô tả chi tiết Hãng sản xuất COUGAR Chủng loại Case Cougar Evolution (Mid Tower) Kích thước (cao x dài x rộng) 514mm x 523mm x 223mm Chất liệu Khung Thép Bezel (SECC 0.8mm) Mặt lưới thoáng Màu Nội ngoại thất sơn đen toàn bộ Chuẩn Mainboard Mini-ITX, Micro...
|
|
|
|
Case Delux MV871
Thông số Chi Tiết Bo mạch chủ ATX, Micro ATX Chuẩn ATX Chất liệu Thép (SGCC) Fan làm mát N/A Kích thước 380 (D) * 180 (W) * 408 (H) Màu Đen PSU ATX HDD 5 CD-ROM 4 PCI Khe cắm 7 Kết nối HD Audio, USB2.0
|
|
Case Delux MV872
Thông số Chi Tiết Bo mạch chủ ATX, Micro ATX Chuẩn ATX Chất liệu Thép (SGCC) Fan làm mát N/A Kích thước 380 (D) * 180 (W) * 408 (H) Màu Đen PSU ATX HDD 5 CD-ROM 4 PCI Khe cắm 7 Kết nối HD Audio, USB2.0
|
|
Case Delux MV875
Thông số Chi Tiết Bo mạch chủ ATX, Micro ATX, Mini-ITX Chuẩn ATX Chất liệu Thép (SGCC) Fan làm mát N/A Kích thước 380 (D) * 180 (W) * 408 (H) Màu Đen PSU ATX HDD 5 CD-ROM 3 PCI Khe cắm 7 Kết nối HD Audio, USB2.0
|
|
Case Deluxe MN816
Thông số Chi Tiết Bo mạch chủ ATX, FULL ATX, Micro ATX Chuẩn ATX Chất liệu Thép (SECC 0.3MM) Fan làm mát 12 cm Kích thước 320 (D) * 170 (W) * 405 (H) Màu Đen PSU ATX HDD 2 CD-ROM 2 PCI Khe cắm 7 Kết nối 2*USB, Audio, Mic
|
|
Case Deluxe MN817
Thông số Chi Tiết Bo mạch chủ ATX, FULL ATX, Micro ATX Chuẩn ATX Chất liệu Thép (SECC 0.3MM) Fan làm mát 12 cm Kích thước 320 (D) * 170 (W) * 405 (H) Màu Đen PSU ATX HDD 2 CD-ROM 2 PCI Khe cắm 7 Kết nối 2*USB, Audio, Mic
|