Đầu Sony Bluray BDP S190/BM SP6 Mạng BIVL Có (Live Streaming, Subtitle, Recommendation) Giải trí không giới hạn với Sony Entertainment Network Streaming Các tính năng Video Cơ chế giảm nhiễu BNR, MNR Chế độ hình ảnh cài đặt trước Có (Teater room/Brighter room/Standard) Giảm nhiễu nội dung trực tuyến Có Nâng độ phân giải DVD lên HD Có Hệ màu x.v.Color Có Deep Colour Có (16bit) 24p True Cinema Có Full HD 1080p Có PhotoTV HD Có Ngõ ra Video (BD-ROM) Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p ( 60Hz)) Yes (576i/ 576p/ 720p/ 1080i/ 1080p (50Hz)) Ngõ ra Video (DVD - Video) Có (480i/ 480p/ 720p/ 1080i/ 1080p ( 60Hz)) Ngõ ra Video (nâng cấp DVD) Có (720p/ 1080i/ 1080p) Ngõ ra Video (DVD-R/RW) Có BD HD (24Hz) (24p True Cinema), HD 24Hz c huyển đổi 60Hz, HD (60Hz), SD (60Hz), HD(50Hz), SD (50Hz) DVD NTSC/PAL (60Hz/50Hz), DVD 24p đầu ra, TV cài đặt mặc định (16:9) Phát Video Play/ Stop/ Pause/ REV/ FWD/ PREV/ NEXT/ Phát chậm (FWD/REV) / STEP Playback (FWD/REV) Các chức năng Audio Dolby® Dolby True HD decoding (2Ch) DTS DTS-HD Master Audio decoding (MA) Đồng bộ AV Sync Có Chuyển đổi Audio D/A 192kHz/24bit LPCM (2ch / 6ch / 8ch) Through HDMI Có / có / có Supported Media BD-ROM Có (SL/DL) Bonus View Có BD-Live Có DVD-Video Có Phát đĩa SA-CD (SA-CD/CD) Có (CD part only) CD (CD-DA) Có CD-R/-RW Có DVD-R / DVD-RW / DVD-R Dual Layer Có / có / có DVD+R / DVD+RW / DVD+R Double Layer Có/ Có/ Có DVD Camcorder 8cm DVD DVD-R/-RW, DVD+RW USB Có File System (FAT32, NTFS, exFAT) Có/ Có/ Có BDAV (BD-RE / BD-R) Có (SL/DL), Có (SL/DL) BDMV (BD-RE / BD-R) Có (SL/DL), Có (SL/DL) Mixed Disc (BDAV / BDMV) Có (BDMV) Hybrid Disc (BD/DVD, BD/CD, HDDVD/DVD) Có / Có (chọn cài đặt trong menu), Có Các định dạng Photo được hỗ trợ JPEG (.jpg, .jpeg) Có (BD, DVD, CD, USB) GIF (.gif) Có (BD, DVD, CD, USB) PNG (.png) Có (BD, DVD, CD, USB) Các định dạng Video được hỗ trợ Xvid Có (BD, DVD, CD, USB) WMV9 (.wmv, .asf) Có (BD, DVD, CD, USB) Định dạng đĩa AVCHD Có (BD, DVD, CD, USB) MPEG-1 Video/PS (.mpg .mpeg, .m2ts, .mts) Có (BD, DVD, CD, USB) MPEG-2 Video/PS, TS ( .mpg.mpeg, .m2ts, .mts) Có (BD, DVD, CD, USB) MPEG-4 AVC (.mkv, .mp4, .m4v, .m2ts, .mts) Có (BD, DVD, CD, USB) Các định dạng Music được hỗ trợ MP3 (.mp3) Có (BD, DVD, CD, USB) AAC (.m4a) Có (BD, DVD, CD, USB) WMA9 Standard (.wma) Có (BD, DVD, CD, USB) LPCM (.wav) Có (BD, DVD, CD, USB) Ngõ vào/Ngõ ra Ngõ ra HDMI 1 (phía sau) Ngõ ra Component / Composite Video - / 1 (Phía sau) Ngõ ra Optical / Coaxial Audio - / 1 (Phía sau) Ngõ ra Analogue Audio (2ch / 5.1ch / 7.1ch) Có / - / - Ngõ USB 1 (Phía trước) Ngõ kết nối mạng Ethernet 1 (phía sau) Tính năng chung Điện nguồn 110-240V Tầng số nguồn 50/60Hz Điện năng tiêu thụ 10W (khi hoạt động) / 0.3W (chế độ chờ) Kích thước (Rộng x Cao x Dày) 290 x 43 x 196 mm Trọng lượng (kg) 1.1 kg (in Unit) / 1.6kg (in Gross) Phụ kiện kèm theo Sách hướng dẫn